Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Sao Đỏ
|
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Sao Đỏ |
Location
|
Trung tâm khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đồng Hải 2, Quận Hải An, thành phố Hải Phòng
|
Trung tâm khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đồng Hải 2, Quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Area
|
Total area
|
1.329ha (Diện tích đất Khu công nghiệp 917ha) |
1.329ha (Diện tích đất Khu công nghiệp 917ha) |
Area available for rent
|
Updating |
Updating |
Vacant area
|
Updating |
Updating |
Green rate
|
20% |
20% |
Operation time
|
2009
|
2009 |
Investors (Manufacture)
|
VICO- Tập đoàn VLC; Yoshino Gypsum; ...
|
VICO- Tập đoàn VLC; Yoshino Gypsum; ... |
Scope of investment
|
Điện, linh kiện điện tử, linh kiện máy tính; Công nghiệp hỗ trợ, cơ khí chế tạo, máy móc thiết bị công nghiệp, linh kiện phụ tùng máy bay, linh kiện phụ tùng ô tô, xe máy; Công nghiệp nặng, giấy, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm; Logistics, Kinh doanh kho và xăng dầu, kinh doanh khí hóa lỏng; Sản xuất các sản phẩm nhựa, bao bì; Sản xuất linh kiện, thiết bị máy văn phòng.
|
Điện, linh kiện điện tử, linh kiện máy tính; Công nghiệp hỗ trợ, cơ khí chế tạo, máy móc thiết bị công nghiệp, linh kiện phụ tùng máy bay, linh kiện phụ tùng ô tô, xe máy; Công nghiệp nặng, giấy, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm; Logistics, Kinh doanh kho và xăng dầu, kinh doanh khí hóa lỏng; Sản xuất các sản phẩm nhựa, bao bì; Sản xuất linh kiện, thiết bị máy văn phòng. |
fill-rate
|
30%
|
30% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách Thủ đô Hà Nội 105km, Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 10km
|
Cách Thủ đô Hà Nội 105km, Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 10km |
Airport
|
Cách sân bay Nội Bài 120km; Cách sân bay Cát Bi 10km
|
Cách sân bay Nội Bài 120km; Cách sân bay Cát Bi 10km |
Station
|
Cách ga Hải Phòng: 15km
|
Cách ga Hải Phòng: 15km |
Sea port
|
Cách cảng nước sâu quốc tế Lạch Huyện 05km
|
Cách cảng nước sâu quốc tế Lạch Huyện 05km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Tỷ lệ đầm chặt K90
|
Tỷ lệ đầm chặt K90 |
Traffic Network
|
Main road
|
36m-46m |
36m-46m |
Internal road
|
23m-34m |
23m-34m |
Power
|
Power Supply
|
110/22KV |
110/22KV |
Standard power supply capacity
|
4x63MVA |
4x63MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
30.000m3/ ngày- đêm |
30.000m3/ ngày- đêm |
Max capacity
|
Updating |
Updating |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
20.000m3/ngày |
20.000m3/ngày |
Internet Telecom
|
Updating
|
Updating |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
95 USD |
95 USD |
Land leasing term
|
2059 |
2059 |
land-level
|
Updating |
Updating |
Land payment method
|
Một lần |
Một lần |
Land deposit
|
Updating |
Updating |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
4 USD/m2/ năm
|
4 USD/m2/ năm |
Management price
|
Management fee
|
1.400 VND/m2/tháng |
1.400 VND/m2/tháng |
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
2.871 VNĐ/Kwh |
2.871 VNĐ/Kwh |
Electricity normal
|
1.555 VNĐ/Kwh |
1.555 VNĐ/Kwh |
Electricity off peaktime
|
1.007 VNĐ/Kwh |
1.007 VNĐ/Kwh |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
16.300/m3 |
16.300/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
9.000 VNĐ/m3 - 24.000 VNĐ/m3 |
9.000 VNĐ/m3 - 24.000 VNĐ/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Updating |
Updating |
Sewage treatment output standard
|
Updating |
Updating |
Other fee
|
Updating
|
Updating |
詳細
|
Khu công nghiệp Nam Đình Vũ - Hải Phòng
|
Khu công nghiệp Nam Đình Vũ - Hải Phòng
|