お待ちください...

比較する:

Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang

Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang

州/市 - 地区: - 地区:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Cổ phần Tập đoàn Phú Mỹ Công ty Cổ phần Tập đoàn Phú Mỹ
Location Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang
Area Total area 207.45 207.45
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 2018 2018
Investors (Manufacture) 1 INVESTORS 1 INVESTORS
Scope of investment Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử... Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử...
fill-rate 0.05 0.05
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City To Hanoi City: 35km, thành phố Bắc Giang: 45km To Hanoi City: 35km, thành phố Bắc Giang: 45km
Airport To Noi Bai International airport: 30km To Noi Bai International airport: 30km
Station yes yes
Sea port Hai Phong port: 120km Hai Phong port: 120km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 33m, Number of lane: 4 lanes Width: 33m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 17m, Number of lane: 2lanes Width: 17m, Number of lane: 2lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 63MVA 63MVA
Water Plant Water Plant 7.500m3/day 7.500m3/day
Max capacity 5.000m3/ngày đêm 5.000m3/ngày đêm
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 6.000m3/day 6.000m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 50-70 USD 50-70 USD
Land leasing term 2068 2068
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.05 0.05
Land minimum plot area 1 ha 1 ha
Factory 3 USD 3 USD
Management price Management fee 0.3 USD/m2 0.3 USD/m2
Management payment method 3 months/12 months 3 months/12 months
Electricity price Electricity peaktime 0.11 USD 0.11 USD
Electricity normal 0.06 USD 0.06 USD
Electricity off peaktime 0.02 USD 0.02 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A Level A
Other fee yes yes
詳細 Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang
リクエストフォーム  
ご予約