お待ちください...

比較する:

Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh

州/市 - 地区: - 地区:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Cổ phần Bất Động Sản Capella Công ty Cổ phần Bất Động Sản Capella
Location Xã Đông Cứu, Lãng Ngâm, Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh Xã Đông Cứu, Lãng Ngâm, Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh
Area Total area 306.9ha 306.9ha
Area available for rent 184ha 184ha
Vacant area 175ha 175ha
Green rate 15% 15%
Operation time 2071 2071
Investors (Manufacture) Đang cập nhật Đang cập nhật
Scope of investment Sản xuất linh kiện và thiệt bị điện – điện tử; Dệt may; Công nghiệp chế biến (Chế biến thực phẩm, thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản); Vật liệu xây dựng; Chế tạo máy móc; Công nghiệp công nghệ cao; Sản xuất thuốc, dược liệu; Sản xuất sản phẩm từ plastic; Sản xuất linh kiện và thiệt bị điện – điện tử; Dệt may; Công nghiệp chế biến (Chế biến thực phẩm, thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản); Vật liệu xây dựng; Chế tạo máy móc; Công nghiệp công nghệ cao; Sản xuất thuốc, dược liệu; Sản xuất sản phẩm từ plastic;
fill-rate 5% 5%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách Thủ đô Hà Nội: 40km; Cách Thành phố Bắc Ninh 24km Cách Thủ đô Hà Nội: 40km; Cách Thành phố Bắc Ninh 24km
Airport Cách sân bay Nội Bài 54km Cách sân bay Nội Bài 54km
Station Cách ga Hà Nội 40km Cách ga Hà Nội 40km
Sea port Cách cảng Hải Phòng 33km Cách cảng Hải Phòng 33km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Đang cập nhật Đang cập nhật
Traffic Network Main road 68m 68m
Internal road 22.5m 22.5m
Power Power Supply 110/22KV 110/22KV
Standard power supply capacity 61.500 KVA 61.500 KVA
Water Plant Water Plant 12.600m3/ngày đêm 12.600m3/ngày đêm
Max capacity Đang cập nhật Đang cập nhật
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 8.000m3/ngày đêm 8.000m3/ngày đêm
Internet Telecom Đang cập nhật Đang cập nhật
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 95 USD/m2 95 USD/m2
Land leasing term 2071 2071
land-level Đang cập nhật Đang cập nhật
Land payment method Một lần Một lần
Land deposit Đang cập nhật Đang cập nhật
Land minimum plot area 1 ha 1 ha
Factory Không có Không có
Management price Management fee 10.000 VNĐ/m2/năm 10.000 VNĐ/m2/năm
Management payment method Hàng năm Hàng năm
Electricity price Electricity peaktime 2.871 VNĐ/Kwh 2.871 VNĐ/Kwh
Electricity normal 1.555 VNĐ/Kwh 1.555 VNĐ/Kwh
Electricity off peaktime 1.007 VNĐ/Kwh 1.007 VNĐ/Kwh
Electricity payment method Hàng tháng Hàng tháng
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 13.225 VNĐ/m3 13.225 VNĐ/m3
Water payment method Hàng tháng Hàng tháng
Water other info Công ty Cổ phần nước sạch Bắc Ninh Công ty Cổ phần nước sạch Bắc Ninh
Sewage treatment price Sewage treatment fee 11.000 VNĐ/m3 11.000 VNĐ/m3
Sewage treatment payment method Đang cập nhật Đang cập nhật
Sewage treatment input standard B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT
Sewage treatment output standard A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT
Other fee Đang cập nhật Đang cập nhật
詳細 Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
リクエストフォーム  
ご予約