Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đồ Sơn - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng

Khu công nghiệp Đồ Sơn - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn-Hải Phòng
Địa điểm Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 150 1076.77 ha
Diện tích đất xưởng 401
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10% 40ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2004 2011
Nhà đầu tư hiện tại 40 nhà đầu tư Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Việt Nam 60
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy Điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 99 95%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng; 16km Cách Thủ đô Hà Nội: 97km
Hàng không To Cat Bi International airport: 12km To Noi Bai International airport: 115km
Xe lửa Ga Hải Phòng: 14km 5km
Cảng biển Hai Phong port: 17km Cách cảng Đình Vũ 42 km, cách cảng nước sâu Lạch Huyện 45 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m Width: 40m (4 lanes)
Đường nhánh phụ Width: 21.5m Width: 23m (2 lanes)
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63MVA
Nước sạch Công suất TCKCN VN: 40m3/ day 5.000m3/day
Công suất cao nhất 10000m3/ngày 20.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 1200m3/ngày 13.800m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 85-100 USD
Thời hạn thuê 2060 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đồ Sơn - Hải Phòng Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch