正在加载,请稍等...

比较:

北宁省安风工业区 vs 北宁省安风工业区

北宁省安风工业区 vs 北宁省安风工业区

省/市 - 县/区: - 县/区:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Viglacera - Tổng công ty Viglacera Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Viglacera - Tổng công ty Viglacera
Location Xã Yên Trung, Thụy Hoà, Dũng Liệt, Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh Xã Yên Trung, Thụy Hoà, Dũng Liệt, Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Area Total area 658,71 ha (Giai đoạn 1: 344,81 ha; Giai đoạn 2: 313,9 ha) 658,71 ha (Giai đoạn 1: 344,81 ha; Giai đoạn 2: 313,9 ha)
Area available for rent Từ 1000 m2 Từ 1000 m2
Vacant area 0 0
Green rate 20% 20%
Operation time 2005 2005
Investors (Manufacture) Đang cập nhật Đang cập nhật
Scope of investment Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp nhẹ; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp điện, điện tử, cơ khí lắp ráp; Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng. Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp nhẹ; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp điện, điện tử, cơ khí lắp ráp; Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
fill-rate 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách Thủ đô Hà Nội: 35 km; Cách Samsung Thái Nguyên: 60 km (60’) Cách Thủ đô Hà Nội: 35 km; Cách Samsung Thái Nguyên: 60 km (60’)
Airport Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 22 km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 22 km;
Station Cách ga Bắc Ninh 9 km Cách ga Bắc Ninh 9 km
Sea port Cách cảng Hải Phòng 120 km Cách cảng Hải Phòng 120 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Địa chất tốt Địa chất tốt
Traffic Network Main road 23.5m - 31m, 4 làn xe 23.5m - 31m, 4 làn xe
Internal road 13.5m, 2 làn xe 13.5m, 2 làn xe
Power Power Supply 110/220KV 110/220KV
Standard power supply capacity 9x63MVA 9x63MVA
Water Plant Water Plant 20.000 m3/day 20.000 m3/day
Max capacity 36.000m3/day 36.000m3/day
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 12.000m3/day 12.000m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 105 USD 105 USD
Land leasing term 2059 2059
land-level Đang cập nhật Đang cập nhật
Land payment method Đang cập nhật Đang cập nhật
Land deposit Đang cập nhật Đang cập nhật
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory Không có Không có
Management price Management fee 0.9 USD/m2/năm 0.9 USD/m2/năm
Management payment method Hàng năm Hàng năm
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Hàng tháng Hàng tháng
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.22 USD/m3 0.22 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Đang cập nhật Đang cập nhật
详细 北宁省安风工业区 北宁省安风工业区
信息申请表  
时间表