Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
|
|
Location
|
xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang;
|
xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang; |
Area
|
Total area
|
133,85 ha |
133,85 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
10% |
10% |
Green rate
|
|
|
Operation time
|
50 years
|
50 years |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Chế biến nông, thủy hải sản; sản xuất hàng tiêu dùng; sản phẩm thủ công mỹ nghệ xuất khẩu; chế biến lâm sản, đồ mộc gia dụng; lắp ráp điện tử; may mặc, da giày; sản xuất vật liệu xây dựng; cơ khí; thức ăn gia súc..
|
Chế biến nông, thủy hải sản; sản xuất hàng tiêu dùng; sản phẩm thủ công mỹ nghệ xuất khẩu; chế biến lâm sản, đồ mộc gia dụng; lắp ráp điện tử; may mặc, da giày; sản xuất vật liệu xây dựng; cơ khí; thức ăn gia súc.. |
fill-rate
|
40%
|
40% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
to Rach Gia city: 90km
Ho Chi Minh City: 230km
|
to Rach Gia city: 90km
Ho Chi Minh City: 230km |
Airport
|
to TanSon Nhat Airport:230km
|
to TanSon Nhat Airport:230km |
Station
|
|
|
Sea port
|
Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 20km
|
Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 20km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
4-6 lanes |
4-6 lanes |
Internal road
|
2 lanes |
2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 35/110KV |
Power line: 35/110KV |
Standard power supply capacity
|
|
|
Water Plant
|
Water Plant
|
9.000 m3/day |
9.000 m3/day |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
4.000m3/day |
4.000m3/day |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH
|
ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
15 USD |
15 USD |
Land leasing term
|
50 years |
50 years |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
hàng năm/1 lần |
hàng năm/1 lần |
Land deposit
|
|
|
Land minimum plot area
|
N/A |
N/A |
Factory
|
2 USD
|
2 USD |
Management price
|
Management fee
|
0,5USD/m2/years |
0,5USD/m2/years |
Management payment method
|
12 months |
12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.3 USD |
0.3 USD |
Electricity normal
|
0.2USD |
0.2USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.35$/m3 |
0.35$/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
4.500 VNĐ/m3 |
4.500 VNĐ/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
详细
|
Khu công nghiệp Thuận Yên - Kiên Giang
|
Khu công nghiệp Thuận Yên - Kiên Giang
|