Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển công nghiệp - thương mại Củ Chi
|
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển công nghiệp - thương mại Củ Chi |
Location
|
Đường D3, KCN Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
|
Đường D3, KCN Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh |
Area
|
Total area
|
381 |
381 |
Area available for rent
|
250 |
250 |
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
1997
|
1997 |
Investors (Manufacture)
|
42
|
42 |
Scope of investment
|
Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su cao cấp; gỗ mỹ nghệ trang trí nội thất, xuất khẩu và chế biến lương thực thực phẩm
|
Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su cao cấp; gỗ mỹ nghệ trang trí nội thất, xuất khẩu và chế biến lương thực thực phẩm |
fill-rate
|
0.5
|
0.5 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km |
Airport
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 29 km
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 29 km |
Station
|
Cách ga Sài Gòn 35 km
|
Cách ga Sài Gòn 35 km |
Sea port
|
Cách cảng Sài Gòn 40 km, cảng Cát Lái 57 km
|
Cách cảng Sài Gòn 40 km, cảng Cát Lái 57 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 46&38m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 46&38m, Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Width: 18m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 18m, Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
110/35/22 KV |
110/35/22 KV |
Standard power supply capacity
|
2x40 MVA |
2x40 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
10000 m3/ngày đêm |
10000 m3/ngày đêm |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
5000 m3/ngày đêm |
5000 m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
100 USD |
100 USD |
Land leasing term
|
2060 |
2060 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
0.05 |
0.05 |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
4 USD
|
4 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
详细
|
Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh
|