正在加载,请稍等...

比较:

Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang vs Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang

Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang vs Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang

省/市 - 县/区: - 县/区:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Hậu Giang Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Hậu Giang
Location Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang
Area Total area 202 202
Area available for rent
Vacant area mật độ cây xanh lớn hơn 10% mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Green rate
Operation time 2059 2059
Investors (Manufacture)
Scope of investment Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử….
fill-rate
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách thành phố cần thơ 10 km; Cách thành phố cần thơ 10 km;
Airport Cách sân bay Cần Thơ 15 km Cách sân bay Cần Thơ 15 km
Station
Sea port
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology
Traffic Network Main road
Internal road
Power Power Supply
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity
Internet Telecom IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price
Land leasing term
land-level Level A Level A
Land payment method hàng năm/1 lần hàng năm/1 lần
Land deposit
Land minimum plot area N/A N/A
Factory Factory leasing price
Factory leasing term 2 năm 2 năm
Factory level Level A Level A
Factory payment method 3 months 3 months
Factory scale N/A N/A
Factory deposit 3 months 3 months
Factory minimum plot area
Management price Management fee 0,5USD/m2/năm 0,5USD/m2/năm
Management payment method 12 months 12 months
Electricity price Electricity peaktime 0.3 USD 0.3 USD
Electricity normal 0.2USD 0.2USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.35$/m3 0.35$/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 4.500 VNĐ/m3 4.500 VNĐ/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A Level A
Other fee yes yes
详细 Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang
信息申请表  
时间表