|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Developer
|
Công ty CP Tập đoàn FLC
|
Công ty CP Tập đoàn FLC |
|
Location
|
Xã Đồng Tĩnh, Hoàng Hoa huyện Tam Dương và xã Tam Quan, Đại Đình huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Xã Đồng Tĩnh, Hoàng Hoa huyện Tam Dương và xã Tam Quan, Đại Đình huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
Area
|
Total area
|
185.6 |
185.6 |
|
Area available for rent
|
|
|
|
Vacant area
|
|
|
|
Green rate
|
|
|
|
Operation time
|
2015
|
2015 |
|
Investors (Manufacture)
|
|
|
|
Scope of investment
|
Sản xuất chế tạo thiết bị cơ khí chính xác, thiết bị điện, chế tạo máy nông nghiệp; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại
|
Sản xuất chế tạo thiết bị cơ khí chính xác, thiết bị điện, chế tạo máy nông nghiệp; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại |
|
fill-rate
|
50 %
|
50 % |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Road/center City
|
Cách nút giao Cao tốc Nội Bài – Lào Cai 11km, thành phố Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc): 17km, thủ đô Hà Nội 70km
|
Cách nút giao Cao tốc Nội Bài – Lào Cai 11km, thành phố Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc): 17km, thủ đô Hà Nội 70km |
|
Airport
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 44km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 44km |
|
Station
|
Yes
|
Yes |
|
Sea port
|
Cách cảng Hải Phòng: 190km; cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh): 230km
|
Cách cảng Hải Phòng: 190km; cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh): 230km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Traffic Network
|
Main road
|
|
|
|
Internal road
|
Width: 26&24&18m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 26&24&18m, Number of lane: 2 lanes |
|
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
|
Standard power supply capacity
|
40MVA |
40MVA |
|
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
|
Max capacity
|
2500 m3/ngày |
2500 m3/ngày |
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
2000 m3/ngày |
2000 m3/ngày |
|
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE:
|
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
50 USD |
50 USD |
|
Land leasing term
|
2065 |
2065 |
|
land-level
|
Level A |
Level A |
|
Land payment method
|
12 months |
12 months |
|
Land deposit
|
0.05 |
0.05 |
|
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
|
Factory
|
4 USD
|
4 USD |
|
Management price
|
Management fee
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
|
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
|
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
|
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
|
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
|
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
|
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
|
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
|
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
|
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
|
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
|
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
|
Other fee
|
yes
|
yes |
|
详细
|
Tam Dương二期工业区(B区)- Vĩnh Phúc省
|
Tam Dương二期工业区(B区)- Vĩnh Phúc省
|