Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty TNHH đầu tư và phát triển KCN EIP
|
Công ty TNHH đầu tư và phát triển KCN EIP |
Location
|
xã Việt Hùng, Quế Tân, Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
xã Việt Hùng, Quế Tân, Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Area
|
Total area
|
530 ha |
530 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
28ha |
28ha |
Green rate
|
15% |
15% |
Operation time
|
2058
|
2058 |
Investors (Manufacture)
|
công ty TNHH HS Chemical Việt Nam (Hàn Quốc); Công ty TNHH JDI Telecom Vina; Công ty TNHH Novatech Vina…
|
công ty TNHH HS Chemical Việt Nam (Hàn Quốc); Công ty TNHH JDI Telecom Vina; Công ty TNHH Novatech Vina… |
Scope of investment
|
Linh kiện Điện tử, cơ khí, Chế tạo máy
|
Linh kiện Điện tử, cơ khí, Chế tạo máy |
fill-rate
|
91%
|
91% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 51km ; Cách Thành phố Bắc Ninh: 13km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 51km ; Cách Thành phố Bắc Ninh: 13km |
Airport
|
Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 51km
|
Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 51km |
Station
|
Cách ga Gia Lâm 40km
|
Cách ga Gia Lâm 40km |
Sea port
|
Cách cảng Đình Vũ Hải Phòng 102 km, cách cảng nước sâu Lạch Huyện 112 km
|
Cách cảng Đình Vũ Hải Phòng 102 km, cách cảng nước sâu Lạch Huyện 112 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
Traffic Network
|
Main road
|
58.5m |
58.5m |
Internal road
|
25.25m |
25.25m |
Power
|
Power Supply
|
110/220KV |
110/220KV |
Standard power supply capacity
|
2x63MW |
2x63MW |
Water Plant
|
Water Plant
|
16.000m3/ngày đêm |
16.000m3/ngày đêm |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
12.000m3/ngày |
12.000m3/ngày |
Internet Telecom
|
MDF, Fireber & Telephone line
|
MDF, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
115 USD/m2 |
115 USD/m2 |
Land leasing term
|
2058 |
2058 |
land-level
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land payment method
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land deposit
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
Không có
|
Không có |
Management price
|
Management fee
|
0.5USD/m2 |
0.5USD/m2 |
Management payment method
|
Hằng năm |
Hằng năm |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD/kWh |
0.1 USD/kWh |
Electricity normal
|
0.05 USD/kWh |
0.05 USD/kWh |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD/kWh |
0.03 USD/kWh |
Electricity payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Water other info
|
|
|
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
详细
|
越南北宁省Que Vo 3工业园
|
越南北宁省Que Vo 3工业园
|