正在加载,请稍等...

比较:

Khu công nghiệp Nhơn Hội A - Bình Định vs Khu công nghiệp Nhơn Hội A - Bình Định

Khu công nghiệp Nhơn Hội A - Bình Định vs Khu công nghiệp Nhơn Hội A - Bình Định

省/市 - 县/区: - 县/区:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty CP KCN Sài Gòn – Nhơn Hội Công ty CP KCN Sài Gòn – Nhơn Hội
Location Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Area Total area 630 630
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Vật liệu xây dựng, cơ khí, hóa chất, chế tạo, sản xuất phụ tùng ô-tô,công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng, hàng công nghiệp gia dung vệ tinh, may mặc xuất khẩu, điện – điện tử, chế biến nông lâm thủy sản, bao bì xuất khẩu, giày dép . Vật liệu xây dựng, cơ khí, hóa chất, chế tạo, sản xuất phụ tùng ô-tô,công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng, hàng công nghiệp gia dung vệ tinh, may mặc xuất khẩu, điện – điện tử, chế biến nông lâm thủy sản, bao bì xuất khẩu, giày dép .
fill-rate 0.7 0.7
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Trung tâm thành phố Quy Nhơn: 6 km Trung tâm thành phố Quy Nhơn: 6 km
Airport Sân bay Phù Cát: 30 km Sân bay Phù Cát: 30 km
Station Ga Diêu trì: 15 km Ga Diêu trì: 15 km
Sea port Cảng Quy Nhơn: 6 km Cảng Quy Nhơn: 6 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 65&56&45m, Number of lane: 4 lanes Width: 65&56&45m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 29&27&20m, Number of lane: 2 lanes Width: 29&27&20m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 40MVA 40MVA
Water Plant Water Plant 24000m3/ngày đêm 24000m3/ngày đêm
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 14000m3/ngày đêm 14000m3/ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 20 USD 20 USD
Land leasing term 2056 2056
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.1 0.1
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory 3 3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
详细 Khu công nghiệp Nhơn Hội A - Bình Định Khu công nghiệp Nhơn Hội A - Bình Định
信息申请表  
时间表