Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty TNHH phát triển Nam Bình Xuyên Green Park
|
Công ty TNHH phát triển Nam Bình Xuyên Green Park |
Location
|
xã Phú Xuân, Tân Phong và thị trấn Hương Canh, Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
xã Phú Xuân, Tân Phong và thị trấn Hương Canh, Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Area
|
Total area
|
295.74 ha |
295.74 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
50 năm
|
50 năm |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Sản xuất phần mềm, công nghệ thông tin, điện tử viễn thông, lắp ráp linh kiện máy móc; Sản xuất cơ khí, đồ gia dụng, hàng tiêu dùng; Sản xuất linh phụ kiện công nghiệp hàng không
|
Sản xuất phần mềm, công nghệ thông tin, điện tử viễn thông, lắp ráp linh kiện máy móc; Sản xuất cơ khí, đồ gia dụng, hàng tiêu dùng; Sản xuất linh phụ kiện công nghiệp hàng không |
fill-rate
|
0%
|
0% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách Trung tâm Logistics ICD Vĩnh Phúc 3km, Cách trung tâm thành phố Hà Nội 48 km
|
Cách Trung tâm Logistics ICD Vĩnh Phúc 3km, Cách trung tâm thành phố Hà Nội 48 km |
Airport
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 21,8 km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 21,8 km |
Station
|
|
|
Sea port
|
Cách Cảng Hải Phòng 158km
|
Cách Cảng Hải Phòng 158km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
41 - 46 - 50m |
41 - 46 - 50m |
Internal road
|
13.5 - 26.5m |
13.5 - 26.5m |
Power
|
Power Supply
|
220/35/22KV |
220/35/22KV |
Standard power supply capacity
|
|
|
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
|
|
Internet Telecom
|
|
|
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
100 USD/m2 |
100 USD/m2 |
Land leasing term
|
2072 |
2072 |
land-level
|
|
|
Land payment method
|
|
|
Land deposit
|
|
|
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
Factory leasing price
|
|
|
Factory leasing term
|
|
|
Factory level
|
|
|
Factory payment method
|
|
|
Factory scale
|
|
|
Factory deposit
|
|
|
Factory minimum plot area
|
|
|
Management price
|
Management fee
|
|
|
Management payment method
|
|
|
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
|
|
Electricity normal
|
|
|
Electricity off peaktime
|
|
|
Electricity payment method
|
|
|
Electricity other info
|
|
|
Water clean
|
Water price
|
|
|
Water payment method
|
|
|
Water other info
|
|
|
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
|
|
Sewage treatment payment method
|
|
|
Sewage treatment input standard
|
|
|
Sewage treatment output standard
|
|
|
Other fee
|
|
|
详细
|
Khu công nghiệp Nam Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Nam Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc
|