正在加载,请稍等...

比较:

Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định vs Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định

Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định vs Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định

省/市 - 县/区: - 县/区:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Bình Định Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Bình Định
Location Phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định Phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Area Total area 117.67 ha 117.67 ha
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Chế biến nông lâm sản; da, nhựa, cao su; sản xuất vật liệu xây dựng… Chế biến nông lâm sản; da, nhựa, cao su; sản xuất vật liệu xây dựng…
fill-rate 0.95 0.95
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City To Quy Nhon City 15km To Quy Nhon City 15km
Airport To Phu Cat airport 25km To Phu Cat airport 25km
Station To Dieu Tri station 7km To Dieu Tri station 7km
Sea port To Quy Nhon seaport 15km To Quy Nhon seaport 15km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Internal road Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 25MVA 25MVA
Water Plant Water Plant
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 15 USD 15 USD
Land leasing term 2054 2054
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.1 0.1
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory 3 3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
详细 Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định
信息申请表  
时间表