Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
China United Electric Import and Export CO., LTD
|
China United Electric Import and Export CO., LTD |
Location
|
|
|
Area
|
Total area
|
62 ha |
62 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
1995
|
1995 |
Investors (Manufacture)
|
29
|
29 |
Scope of investment
|
Cơ khí, điện - điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu, chế biến, vật liệu xây dựng
|
Cơ khí, điện - điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu, chế biến, vật liệu xây dựng |
fill-rate
|
100%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 16 km
|
Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 16 km |
Airport
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km |
Station
|
Yes
|
Yes |
Sea port
|
Cảng Sài Gòn: 11 km
|
Cảng Sài Gòn: 11 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 20m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 20m, Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Width: 17m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 17m, Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
|
|
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
3000m3/ngày |
3000m3/ngày |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
7000m3/ngày |
7000m3/ngày |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
90 USD |
90 USD |
Land leasing term
|
2045 |
2045 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
5% |
5% |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
4 USD
|
4 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
详细
|
Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh
|