正在加载,请稍等...

比较:

工業地帯 HOA KHANH が拡張、ベトナム、ダナン省 vs 工業地帯 HOA KHANH が拡張、ベトナム、ダナン省

工業地帯 HOA KHANH が拡張、ベトナム、ダナン省 vs 工業地帯 HOA KHANH が拡張、ベトナム、ダナン省

省/市 - 县/区: - 县/区:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn – Đà Nẵng Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn – Đà Nẵng
Location Phường Hòa Khánh Băc, Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng Phường Hòa Khánh Băc, Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Area Total area 132.6 ha 132.6 ha
Area available for rent 107.4 ha 107.4 ha
Vacant area
Green rate
Operation time 2005 2005
Investors (Manufacture) Heniken Da Nang, Lafien Heniken Da Nang, Lafien
Scope of investment Công nghiệp điện tử, cơ khí lắp ráp, chế biến nông lâm, dệt may, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp, nhựa, hóa mỹ phẩm, bao bì Công nghiệp điện tử, cơ khí lắp ráp, chế biến nông lâm, dệt may, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp, nhựa, hóa mỹ phẩm, bao bì
fill-rate Trên 90% Trên 90%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Nằm trên quốc lộ 1A,; Cách đường Quốc lộ 14B: 19km Nằm trên quốc lộ 1A,; Cách đường Quốc lộ 14B: 19km
Airport Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 12 km Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 12 km
Station Ga Đà Nẵng: 9 km Ga Đà Nẵng: 9 km
Sea port Cảng biển Tiên Sa: 19 km Cảng biển Tiên Sa: 19 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology k 1,5-2,5 k 1,5-2,5
Traffic Network Main road 23.5m (2 làn) 23.5m (2 làn)
Internal road 10.5m - 15m (2 làn) 10.5m - 15m (2 làn)
Power Power Supply 110/22KV 110/22KV
Standard power supply capacity 40MVA 40MVA
Water Plant Water Plant 30.000m3 /ngày đêm 30.000m3 /ngày đêm
Max capacity 120.000m3/ngày đêm 120.000m3/ngày đêm
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity Đang cập nhật Đang cập nhật
Internet Telecom ADSL, Fireber ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 115 USD 115 USD
Land leasing term 2055 2055
land-level Đang cập nhật Đang cập nhật
Land payment method Đang cập nhật Đang cập nhật
Land deposit Đang cập nhật Đang cập nhật
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory Không có Không có
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method Hàng năm Hàng năm
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Hàng tháng Hàng tháng
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Hàng tháng Hàng tháng
Water other info Nhà máy nước sân bay Nhà máy nước sân bay
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Hàng tháng Hàng tháng
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Đang cập nhật Đang cập nhật
详细 工業地帯 HOA KHANH が拡張、ベトナム、ダナン省 工業地帯 HOA KHANH が拡張、ベトナム、ダナン省
信息申请表  
时间表