Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Tổng công ty Thủy tinh và Gốm xây dựng Viglacera
|
Tổng công ty Thủy tinh và Gốm xây dựng Viglacera |
Location
|
Phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
Area
|
Total area
|
182.4 ha |
182.4 ha |
Area available for rent
|
124 ha |
124 ha |
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
130000m2 |
130000m2 |
Operation time
|
2005
|
2005 |
Investors (Manufacture)
|
RIVER STAR CO.,LTD Texhong Ngan long Co.,ltd Hong Hai Textile Technology Co., Ltd Viglacera Infrastructure Development and Investment Company Trade Fair Industrial Co., Ltd.
|
RIVER STAR CO.,LTD Texhong Ngan long Co.,ltd Hong Hai Textile Technology Co., Ltd Viglacera Infrastructure Development and Investment Company Trade Fair Industrial Co., Ltd. |
Scope of investment
|
Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; dệt may; lắp máy; cơ khí chính xác; chế biến nông, lâm sản; vật liệu xây dựng và sản xuất hàng tiêu dùng
|
Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; dệt may; lắp máy; cơ khí chính xác; chế biến nông, lâm sản; vật liệu xây dựng và sản xuất hàng tiêu dùng |
fill-rate
|
50%
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Trung tâm thành phố Móng Cái: 7 km, thành phố Hạ Long: 150 km
|
Trung tâm thành phố Móng Cái: 7 km, thành phố Hạ Long: 150 km |
Airport
|
Sân bay Nội Bài: 320km, sân bay Cát Bi: 240km
|
Sân bay Nội Bài: 320km, sân bay Cát Bi: 240km |
Station
|
Ga Hạ Long: 170km
|
Ga Hạ Long: 170km |
Sea port
|
Cảng Cái Lân: 150km, cảng Hải Phòng: 240km, cảng biển Hải Hà: 30km
|
Cảng Cái Lân: 150km, cảng Hải Phòng: 240km, cảng biển Hải Hà: 30km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
43.5 m |
43.5 m |
Internal road
|
21,25 m |
21,25 m |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
32 MVA |
32 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
6.500m3/day |
6.500m3/day |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
4.000m3/day |
4.000m3/day |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
60USD |
60USD |
Land leasing term
|
40 years |
40 years |
land-level
|
|
|
Land payment method
|
|
|
Land deposit
|
|
|
Land minimum plot area
|
0,5ha |
0,5ha |
Factory
|
Factory leasing price
|
|
|
Factory leasing term
|
|
|
Factory level
|
|
|
Factory payment method
|
|
|
Factory scale
|
|
|
Factory deposit
|
|
|
Factory minimum plot area
|
1000m2 |
1000m2 |
Management price
|
Management fee
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Management payment method
|
hàng năm |
hàng năm |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
Insurance
|
Insurance |
详细
|
广宁省海安工业区
|
广宁省海安工业区
|