正在加载,请稍等...

比较:

Khu công nghiệp Hà Trung - Thanh Hóa vs Khu công nghiệp Hà Trung - Thanh Hóa

Khu công nghiệp Hà Trung - Thanh Hóa vs Khu công nghiệp Hà Trung - Thanh Hóa

省/市 - 县/区: - 县/区:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Ban Quản lý KCN tỉnh Thanh Hóa Ban Quản lý KCN tỉnh Thanh Hóa
Location huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
Area Total area 82.1 ha 82.1 ha
Area available for rent 50 ha 50 ha
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture) BAO BÌ HÀN VIỆT, VẬN TẢI THANH HÓA, thực phẩm Hà Trung, CÔNG TY TNHH MEKONG BAO BÌ HÀN VIỆT, VẬN TẢI THANH HÓA, thực phẩm Hà Trung, CÔNG TY TNHH MEKONG
Scope of investment Sản xuất linh kiện điện tử, cơ khí, vật liệu xây dựng, bao bì, thức ăn chăn nuôi, máy thiêt bị cơ khí,.. Sản xuất linh kiện điện tử, cơ khí, vật liệu xây dựng, bao bì, thức ăn chăn nuôi, máy thiêt bị cơ khí,..
fill-rate
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách Thủ đô Hà Nội: 140km Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 20km Cách Thủ đô Hà Nội: 140km Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 20km
Airport To Noi Bai International airport: 160km; Sao Vang Airport:50km To Noi Bai International airport: 160km; Sao Vang Airport:50km
Station yes yes
Sea port Hai Phong port: 150km; Nghi Sơn 80km Hai Phong port: 150km; Nghi Sơn 80km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road 4-6 lanes 4-6 lanes
Internal road 2 lanes 2 lanes
Power Power Supply Power line: 0,4/22/35/110KV Power line: 0,4/22/35/110KV
Standard power supply capacity 40MVA 40MVA
Water Plant Water Plant 10.000m3/day 10.000m3/day
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 2.000m3/day 2.000m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 50 USD 50 USD
Land leasing term 50 years 50 years
land-level Level A Level A
Land payment method yearly/ single payment yearly/ single payment
Land deposit 5% 5%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $2 $2
Management price Management fee 0.3USD/m2 0.3USD/m2
Management payment method 12 months 12 months
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee yes yes
详细 Khu công nghiệp Hà Trung - Thanh Hóa Khu công nghiệp Hà Trung - Thanh Hóa
信息申请表  
时间表