正在加载,请稍等...

比较:

Khu công nghiệp Đức Hòa I - Hạnh Phúc -Long An vs Khu công nghiệp Đức Hòa I - Hạnh Phúc -Long An

Khu công nghiệp Đức Hòa I - Hạnh Phúc -Long An vs Khu công nghiệp Đức Hòa I - Hạnh Phúc -Long An

省/市 - 县/区: - 县/区:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Cổ phần khai thác Hạnh Phúc Công ty Cổ phần khai thác Hạnh Phúc
Location Xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Area Total area 274 274
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Thủy hải sản, vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng Thủy hải sản, vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng
fill-rate 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách thành ohố Hồ Chí Minh 18km Cách thành ohố Hồ Chí Minh 18km
Airport Cách sân bay Tân Sơn Nhất 25km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 25km
Station Cách ga Sài Gòn 20km Cách ga Sài Gòn 20km
Sea port Cách Tân cảng 28km Cách Tân cảng 28km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 40m, Number of lane: 4 lanes Width: 40m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 24m, Number of lane: 2 lanes Width: 24m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant
Max capacity 8200 m3/day 8200 m3/day
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 6500 m3/day 6500 m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 55 USD 55 USD
Land leasing term
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
详细 Khu công nghiệp Đức Hòa I - Hạnh Phúc -Long An Khu công nghiệp Đức Hòa I - Hạnh Phúc -Long An
信息申请表  
时间表