Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Tổng công ty cổ phần Thuỷ tinh và Gốm xây dựng (Viglacera)
|
Tổng công ty cổ phần Thuỷ tinh và Gốm xây dựng (Viglacera) |
Location
|
Số 1 Đại lộ Thăng Long, thành phố Hà Nội
|
Số 1 Đại lộ Thăng Long, thành phố Hà Nội |
Area
|
Total area
|
466 ha |
466 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
50 years
|
50 years |
Investors (Manufacture)
|
Provina Co.,ltd Viglacera Tien Son Joint Stock Company; Vina Kangaroo Garment Limited Company; OHIO Ceramics Joint Stock ;Company Song Hong Petroleum Limited Company; NICOTEX Dong Ai Joint Stock Company; Ai Binh Cement Joint Stock Company
|
Provina Co.,ltd Viglacera Tien Son Joint Stock Company; Vina Kangaroo Garment Limited Company; OHIO Ceramics Joint Stock ;Company Song Hong Petroleum Limited Company; NICOTEX Dong Ai Joint Stock Company; Ai Binh Cement Joint Stock Company |
Scope of investment
|
Sản xuất công nghiệp nặng, vật liệu xây dựng, gốm sứ, thuỷ tinh, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu và một số ngành công nghiệp khác
|
Sản xuất công nghiệp nặng, vật liệu xây dựng, gốm sứ, thuỷ tinh, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu và một số ngành công nghiệp khác |
fill-rate
|
90%
|
90% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
To Hanoi City: 120km
|
To Hanoi City: 120km |
Airport
|
To Noi Bai International airport: 140km
|
To Noi Bai International airport: 140km |
Station
|
Yes
|
Yes |
Sea port
|
Hai Phong port:70km
|
Hai Phong port:70km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 32m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 32m, Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Width: 23m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 23m, Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
60MVA |
60MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
6.000m3/day |
6.000m3/day |
Max capacity
|
10.000m3/day |
10.000m3/day |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
3.000m3/day |
3.000m3/day |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
60 USD |
60 USD |
Land leasing term
|
2067 |
2067 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
10% |
10% |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
3
|
3 |
Management price
|
Management fee
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Management payment method
|
yearly |
yearly |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
Insurance
|
Insurance |
詳細
|
ティェンハイ(TIEN HAI)工業団地 ― タイビン省
|
ティェンハイ(TIEN HAI)工業団地 ― タイビン省
|