Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Ninh Thuận
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Ninh Thuận |
Location
|
Xã Thành Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
Xã Thành Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Area
|
Total area
|
78 |
78 |
Area available for rent
|
58 |
58 |
Vacant area
|
20 |
20 |
Green rate
|
|
|
Operation time
|
50 years
|
50 years |
Investors (Manufacture)
|
17 Investors
|
17 Investors |
Scope of investment
|
Công nghiệp điện tử, tin học, các ngành sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất các máy cơ khí, máy công nghiệp; các ngành sản xuất hàng may mặc, chế biến thủy hải sản, chế biến thực phẩm
|
Công nghiệp điện tử, tin học, các ngành sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất các máy cơ khí, máy công nghiệp; các ngành sản xuất hàng may mặc, chế biến thủy hải sản, chế biến thực phẩm |
fill-rate
|
70%
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách trung tâm thành phố Phan Rang - Tháp Chàm 4 Km
|
Cách trung tâm thành phố Phan Rang - Tháp Chàm 4 Km |
Airport
|
Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 56km
|
Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 56km |
Station
|
Yes
|
Yes |
Sea port
|
Cách cảng hàng hóa Ba Ngòi 46km, cách Cảng Cà Ná 39km
|
Cách cảng hàng hóa Ba Ngòi 46km, cách Cảng Cà Ná 39km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Number of lane: 4 lanes |
Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
|
|
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
|
|
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
25 USD |
25 USD |
Land leasing term
|
2055 |
2055 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
0.1 |
0.1 |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
3
|
3 |
Management price
|
Management fee
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Management payment method
|
yearly |
yearly |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
Yes
|
Yes |
詳細
|
Khu công nghiệp Thành Hải - Ninh Thuận
|
Khu công nghiệp Thành Hải - Ninh Thuận
|