お待ちください...

比較する:

Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh

州/市 - 地区: - 地区:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (ITACO) Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (ITACO)
Location Lô 16, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.HCM. Lô 16, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Area Total area 380.15 ha 380.15 ha
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 2000 2000
Investors (Manufacture) 259 259
Scope of investment Công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản, thủy sản, lương thực thực phẩm, chế biến hóa mỹ phẩm, dược phẩm Công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản, thủy sản, lương thực thực phẩm, chế biến hóa mỹ phẩm, dược phẩm
fill-rate 90 % 90 %
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 12 km Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 12 km
Airport Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 12 km Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 12 km
Station Cách ga Sài Gòn 14 km Cách ga Sài Gòn 14 km
Sea port Cách cảng Sài Gòn là 15 km Cách cảng Sài Gòn là 15 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 30m, Number of lane: 4 lanes Width: 30m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 20m, Number of lane: 2 lanes Width: 20m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply 110/15 KV 110/15 KV
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant 5000 m3/ngày đêm 5000 m3/ngày đêm
Max capacity 10000 m3/ngày đêm 10000 m3/ngày đêm
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 12000 m3/ngày đêm 12000 m3/ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 220-260 USD 220-260 USD
Land leasing term 2050 2050
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.05 0.05
Land minimum plot area 1 ha 1 ha
Factory 4 USD 4 USD
Management price Management fee 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Management payment method 3 months/12 months 3 months/12 months
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A Level A
Other fee yes yes
詳細 Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh
リクエストフォーム  
ご予約