Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty cổ phần Đại Nam
|
Công ty cổ phần Đại Nam |
Location
|
Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương; phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương; phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Area
|
Total area
|
533, 846 hs |
533, 846 hs |
Area available for rent
|
327 ha |
327 ha |
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
10,26% |
10,26% |
Operation time
|
50 years
|
50 years |
Investors (Manufacture)
|
Công ty cổ phần Đại Nam,-Công ty TNHH Nanpao metarial, C, NG TY TNHH XUXIN VIỆT NAM (china), Công ty DDK, Công ty Kumo electric vina (hàn Quốc)
|
Công ty cổ phần Đại Nam,-Công ty TNHH Nanpao metarial, C, NG TY TNHH XUXIN VIỆT NAM (china), Công ty DDK, Công ty Kumo electric vina (hàn Quốc) |
Scope of investment
|
Chế biến các sản phẩm từ lương thực, trái cây, thức ăn gia súc, bánh kẹo, bột mì; Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; Sản xuất hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, bao bì (giấy, nhựa, nhôm, thép), chế biến gỗ, in ấn, mực in, chiết nạp chất tăng trưởng thực vật, chiết n
|
Chế biến các sản phẩm từ lương thực, trái cây, thức ăn gia súc, bánh kẹo, bột mì; Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; Sản xuất hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, bao bì (giấy, nhựa, nhôm, thép), chế biến gỗ, in ấn, mực in, chiết nạp chất tăng trưởng thực vật, chiết n |
fill-rate
|
80%
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
To HCM City 33km
|
To HCM City 33km |
Airport
|
To Tan Son Nhat Airport 22km
|
To Tan Son Nhat Airport 22km |
Station
|
To Song than Station 16km
|
To Song than Station 16km |
Sea port
|
Tan Cang seaport 38,7 km
|
Tan Cang seaport 38,7 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 22m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 22m, Number of lane: 2 lanes |
Internal road
|
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
120 MVA |
120 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
20000m3/ngày đêm |
20000m3/ngày đêm |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
4.000m3/day |
4.000m3/day |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
80-100 USD |
80-100 USD |
Land leasing term
|
2058 |
2058 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
0.1 |
0.1 |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
$3
|
$3 |
Management price
|
Management fee
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Management payment method
|
yearly |
yearly |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
Insurance: Yes
|
Insurance: Yes |
詳細
|
Khu công nghiệp Sóng Thần III - Bình Dương
|
Khu công nghiệp Sóng Thần III - Bình Dương
|