Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Kinh Bắc
|
Công ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Kinh Bắc |
Location
|
Khu công nghiệp Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
|
Khu công nghiệp Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Area
|
Total area
|
426 |
426 |
Area available for rent
|
326 |
326 |
Vacant area
|
100 |
100 |
Green rate
|
|
|
Operation time
|
2006
|
2006 |
Investors (Manufacture)
|
24investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)…
|
24investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)… |
Scope of investment
|
Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm…
|
Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm… |
fill-rate
|
0.5
|
0.5 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
To Hanoi City: 35km
|
To Hanoi City: 35km |
Airport
|
To Noi Bai International airport: 35km;
|
To Noi Bai International airport: 35km; |
Station
|
yes
|
yes |
Sea port
|
Cảng Hải Phòng: 115km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 115km
|
Cảng Hải Phòng: 115km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 115km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
2x40MVA |
2x40MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
18000m3/ngày đêm |
18000m3/ngày đêm |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
18000m3/ngày đêm |
18000m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
65 USD |
65 USD |
Land leasing term
|
2056 |
2056 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
0.05 |
0.05 |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
3 USD
|
3 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.3 USD/m2 |
0.3 USD/m2 |
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.11 USD |
0.11 USD |
Electricity normal
|
0.06 USD |
0.06 USD |
Electricity off peaktime
|
0.02 USD |
0.02 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
詳細
|
Khu công nghiệp Quang Châu - Tỉnh Bắc Giang
|
Khu công nghiệp Quang Châu - Tỉnh Bắc Giang
|