Hình ảnh
|
![](/upload/industrypark/industrial_park_khu-cong-nghiep-nhon-trach-2i-dong-nai.jpg) |
![](/upload/industrypark/industrial_park_khu-cong-nghiep-nhon-trach-2i-dong-nai.jpg) |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
|
TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA |
Location
|
Tôn Đức Thắng, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai.
|
Tôn Đức Thắng, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai. |
Area
|
Total area
|
697,39 ha |
697,39 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
12% |
12% |
Operation time
|
2008
|
2008 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
- Giày; Da; Dệt; May mặc; - Điện; Điện tử; Cơ khí; Vật liệu xây dựng; - Chế biến gỗ; Giấy, Bao bì giấy; Gốm sứ; Thủy tinh; Sản phẩm nhựa; - Thực phẩm; Thức ăn gia súc; Dược phẩm; Hương liệu; Hóa mỹ phẩm; Sản phẩm từ cao su thiên nhiên và tổng hợp
|
- Giày; Da; Dệt; May mặc; - Điện; Điện tử; Cơ khí; Vật liệu xây dựng; - Chế biến gỗ; Giấy, Bao bì giấy; Gốm sứ; Thủy tinh; Sản phẩm nhựa; - Thực phẩm; Thức ăn gia súc; Dược phẩm; Hương liệu; Hóa mỹ phẩm; Sản phẩm từ cao su thiên nhiên và tổng hợp |
fill-rate
|
98%
|
98% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 37km (45 phút ô tô) Cách khu CN cao Tp. HCM 35km (40 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 33km (60 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 46km (60phút ô tô)
|
Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 37km (45 phút ô tô) Cách khu CN cao Tp. HCM 35km (40 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 33km (60 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 46km (60phút ô tô) |
Airport
|
Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km (60 phút ô tô) Cách Sân bay Long Thành 10km (20 phút ô tô )
|
Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km (60 phút ô tô) Cách Sân bay Long Thành 10km (20 phút ô tô ) |
Station
|
Ga Biên Hoà: 30 km
|
Ga Biên Hoà: 30 km |
Sea port
|
Cách Cảng Cái Mép Thị Vải 32km (50 phút ô tô) Cách Cảng Cát Lái 33km (40 phút ô tô)
|
Cách Cảng Cái Mép Thị Vải 32km (50 phút ô tô) Cách Cảng Cát Lái 33km (40 phút ô tô) |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
hard soil
|
hard soil |
Traffic Network
|
Main road
|
Từ 25m đến 61m bao gồm 04 đến 06 làn xe |
Từ 25m đến 61m bao gồm 04 đến 06 làn xe |
Internal road
|
2 làn xe |
2 làn xe |
Power
|
Power Supply
|
110/22KV |
110/22KV |
Standard power supply capacity
|
50 MVA |
50 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
20.000m3 /ngày đêm. |
20.000m3 /ngày đêm. |
Max capacity
|
120000m3/ngày |
120000m3/ngày |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
14.000m3/ngày |
14.000m3/ngày |
Internet Telecom
|
ADSL: tối đa 8MB/s. Cáp quang: tối đa 90MB/s.
|
ADSL: tối đa 8MB/s. Cáp quang: tối đa 90MB/s. |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
160 - 180 USD/m2 |
160 - 180 USD/m2 |
Land leasing term
|
Đến 2058 |
Đến 2058 |
land-level
|
|
|
Land payment method
|
Linh hoạt |
Linh hoạt |
Land deposit
|
10% |
10% |
Land minimum plot area
|
|
|
Factory
|
Factory leasing price
|
|
|
Factory leasing term
|
|
|
Factory level
|
|
|
Factory payment method
|
|
|
Factory scale
|
|
|
Factory deposit
|
|
|
Factory minimum plot area
|
|
|
Management price
|
Management fee
|
1 USD/m2 |
1 USD/m2 |
Management payment method
|
Hàng năm |
Hàng năm |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.12 USD |
0.12 USD |
Electricity normal
|
0.067 USD |
0.067 USD |
Electricity off peaktime
|
0.044USD |
0.044USD |
Electricity payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0,5/m3 |
0,5/m3 |
Water payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.3 2USD/m3 |
0.3 2USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
Bảo hiểm: có
|
Bảo hiểm: có |
詳細
|
Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai
|
Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai
|