Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Hiệp hội Công thương Hà Nội
|
Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Hiệp hội Công thương Hà Nội |
Location
|
Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
|
Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
Area
|
Total area
|
260,87 ha |
260,87 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
10% |
10% |
Operation time
|
06-Jan-1999
|
06-Jan-1999 |
Investors (Manufacture)
|
67 doanh nghiệp sản xuất và 20 văn phòng đại diện, có tổng số vốn đầu tư vào khoảng 660 triệu USD
|
67 doanh nghiệp sản xuất và 20 văn phòng đại diện, có tổng số vốn đầu tư vào khoảng 660 triệu USD |
Scope of investment
|
Sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất kỹ thuật cao và chế tạo dụng cụ cơ khí dân dụng
|
Sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất kỹ thuật cao và chế tạo dụng cụ cơ khí dân dụng |
fill-rate
|
80%
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
To Central of Ha Noi: 6km;
|
To Central of Ha Noi: 6km; |
Airport
|
Noi Bai Airport: 16km
|
Noi Bai Airport: 16km |
Station
|
Phu dien railway Station: 3km
|
Phu dien railway Station: 3km |
Sea port
|
To Hai Phong Seaport: 121km
|
To Hai Phong Seaport: 121km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
K>0,9
|
K>0,9 |
Traffic Network
|
Main road
|
38m, 6 lands |
38m, 6 lands |
Internal road
|
24m, 2 lands |
24m, 2 lands |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/35/22KV |
Power line: 110/35/22KV |
Standard power supply capacity
|
Lưới điện quốc gia |
Lưới điện quốc gia |
Water Plant
|
Water Plant
|
10.000m3/day |
10.000m3/day |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
15.000m3/day |
15.000m3/day |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
120 -130USD |
120 -130USD |
Land leasing term
|
2049 |
2049 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
0.05 |
0.05 |
Land minimum plot area
|
0,25ha |
0,25ha |
Factory
|
4USD
|
4USD |
Management price
|
Management fee
|
0.8 USD/m2 |
0.8 USD/m2 |
Management payment method
|
yearly |
yearly |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
Insurance
|
Insurance |
詳細
|
Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội
|
Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội
|