お待ちください...

比較する:

Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương vs Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương

Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương vs Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương

州/市 - 地区: - 地区:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Cổ phần Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên Công ty Cổ phần Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên
Location Xã Hội Nghĩa, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên Xã Hội Nghĩa, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên
Area Total area 346 346
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Dệt; may mặc; giày da; thủ công mỹ nghệ; sản xuất hàng gia dụng; đồ chơi trẻ em; lắp ráp điện tử Dệt; may mặc; giày da; thủ công mỹ nghệ; sản xuất hàng gia dụng; đồ chơi trẻ em; lắp ráp điện tử
fill-rate
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City To Ho chi Minh City 36 km, Binh Duong City 8 km To Ho chi Minh City 36 km, Binh Duong City 8 km
Airport To Airport Tan Son Nhat 36 km, Long Thanh airport 55 km To Airport Tan Son Nhat 36 km, Long Thanh airport 55 km
Station To station Sai Gon 35 km To station Sai Gon 35 km
Sea port To seaport Sai Gon 36 km To seaport Sai Gon 36 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Internal road Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 30 USD 30 USD
Land leasing term 2066 2066
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.1 0.1
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
詳細 Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương
リクエストフォーム  
ご予約