お待ちください...

比較する:

Nam Cau Kien 工業団地、ハイフォン省、ベトナム vs Nam Cau Kien 工業団地、ハイフォン省、ベトナム

Nam Cau Kien 工業団地、ハイフォン省、ベトナム vs Nam Cau Kien 工業団地、ハイフォン省、ベトナム

州/市 - 地区: - 地区:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ SHINEC Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ SHINEC
Location Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng
Area Total area 263,47ha 263,47ha
Area available for rent Updating Updating
Vacant area 57,76ha 57,76ha
Green rate 20% 20%
Operation time 2008 2008
Investors (Manufacture) Updating Updating
Scope of investment Công nghệ hỗ trợ, công nghệ cao; Sản xuất máy móc thiết bị hỗ trợ cho công nghệ đầu tư; Sản xuất các sản phẩm trang trí nội ngoại thất xuất khẩu; Các ngành dịch vụ phục vụ sản xuất trong KCN;Các ngành sản xuất ít ô nhiễm khác Công nghệ hỗ trợ, công nghệ cao; Sản xuất máy móc thiết bị hỗ trợ cho công nghệ đầu tư; Sản xuất các sản phẩm trang trí nội ngoại thất xuất khẩu; Các ngành dịch vụ phục vụ sản xuất trong KCN;Các ngành sản xuất ít ô nhiễm khác
fill-rate 78% 78%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách Trung tâm TP. Hải Phòng 10km; Cách cao tốc Hải Phòng- Hà Nội 10km Cách Trung tâm TP. Hải Phòng 10km; Cách cao tốc Hải Phòng- Hà Nội 10km
Airport Cách sân bay Quốc tế Cát Bi 20km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 125km Cách sân bay Quốc tế Cát Bi 20km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 125km
Station Cách ga Hải Phòng 12km Cách ga Hải Phòng 12km
Sea port Cách cảng Hải Phòng 17km; Cách cảng nước sâu Lạch Huyện 35km Cách cảng Hải Phòng 17km; Cách cảng nước sâu Lạch Huyện 35km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Updating Updating
Traffic Network Main road Width: 40m, 4 làn xe Width: 40m, 4 làn xe
Internal road Width: 25m, 2 làn xe Width: 25m, 2 làn xe
Power Power Supply Power line: 110/220KV Power line: 110/220KV
Standard power supply capacity 189MVA (3x63MVA) 189MVA (3x63MVA)
Water Plant Water Plant 25.000m3/ngày 25.000m3/ngày
Max capacity Updating Updating
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 2000m3/ngày 2000m3/ngày
Internet Telecom ADSL, Fireber ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 105 USD 105 USD
Land leasing term 50 years 50 years
land-level Updating Updating
Land payment method Updating Updating
Land deposit Updating Updating
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory 4USD/m2/năm 4USD/m2/năm
Management price Management fee 15.000/m2/năm 15.000/m2/năm
Management payment method 12 tháng 12 tháng
Electricity price Electricity peaktime 2.817 VNĐ/kWh 2.817 VNĐ/kWh
Electricity normal 1.526 VNĐ/kWh 1.526 VNĐ/kWh
Electricity off peaktime 989 VNĐ/kWh 989 VNĐ/kWh
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 19.000 VNĐ/m3 19.000 VNĐ/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 17.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào 17.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Phí đấu nối nước sạch: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối; Phí đấu nối thoát nước mặt: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối ; Phí đầu nối thoát nước thải: 80.000.000 VNĐ/ Điểm đấu nối Phí đấu nối nước sạch: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối; Phí đấu nối thoát nước mặt: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối ; Phí đầu nối thoát nước thải: 80.000.000 VNĐ/ Điểm đấu nối
詳細 Nam Cau Kien 工業団地、ハイフォン省、ベトナム Nam Cau Kien 工業団地、ハイフォン省、ベトナム
リクエストフォーム  
ご予約