Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái
|
Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái |
Location
|
Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái
|
Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái |
Area
|
Total area
|
806 |
806 |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
0 hoặc Mật độ cây xanh >15% |
0 hoặc Mật độ cây xanh >15% |
Green rate
|
|
|
Operation time
|
50 years
|
50 years |
Investors (Manufacture)
|
Ban quản lý các khu công nghiệp Yên Bái
|
Ban quản lý các khu công nghiệp Yên Bái |
Scope of investment
|
các ngành khai thác và chế biên đá vôi
|
các ngành khai thác và chế biên đá vôi |
fill-rate
|
1
|
1 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
|
|
Airport
|
|
|
Station
|
|
|
Sea port
|
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
đồng bộ 4-6 lanes |
đồng bộ 4-6 lanes |
Internal road
|
2lanes |
2lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 22/110KV |
Power line: 22/110KV |
Standard power supply capacity
|
|
|
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
4000 m3/ days |
4000 m3/ days |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
>2000m3/days |
>2000m3/days |
Internet Telecom
|
IDD, Fireber & Telephone line
|
IDD, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
|
|
Land leasing term
|
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
0.05 |
0.05 |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD
|
2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) |
0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) |
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) |
0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN |
Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
詳細
|
Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái
|
Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái
|