お待ちください...

比較する:

ドンヴァンIV(DONG VAN II)工業団地 ― ハナム省 vs ドンヴァンIV(DONG VAN II)工業団地 ― ハナム省

ドンヴァンIV(DONG VAN II)工業団地 ― ハナム省 vs ドンヴァンIV(DONG VAN II)工業団地 ― ハナム省

州/市 - 地区: - 地区:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam
Location Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam.
Area Total area 323 ha 323 ha
Area available for rent
Vacant area
Green rate 10-15% 10-15%
Operation time 2008 2008
Investors (Manufacture) Sumi Denso Việt Nam; Kalbas Việt Nam; Showa Denko K.K (Hong Kong); Honda Việt Nam; Nippon Konpo Việt Nam; OSAWA Việt Nam;... Sumi Denso Việt Nam; Kalbas Việt Nam; Showa Denko K.K (Hong Kong); Honda Việt Nam; Nippon Konpo Việt Nam; OSAWA Việt Nam;...
Scope of investment Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử; chế biến thực phẩm; công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng; Chế biến đồ trang sức; Sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ôtô; đồ điện gia dụng; cơ khí... Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử; chế biến thực phẩm; công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng; Chế biến đồ trang sức; Sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ôtô; đồ điện gia dụng; cơ khí...
fill-rate 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 45km, Cách biên giới Trung Quốc 120km, cách thành phố Phủ Lý 11km Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 45km, Cách biên giới Trung Quốc 120km, cách thành phố Phủ Lý 11km
Airport Cách sân bay quốc tế Nội Bài 70km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 70km
Station Cách ga Phú Xuyên 8km Cách ga Phú Xuyên 8km
Sea port Cách cảng Hải Phòng 105km, Cách cảng Cái Lân 105km Cách cảng Hải Phòng 105km, Cách cảng Cái Lân 105km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology K>=0.9 K>=0.9
Traffic Network Main road 36m 36m
Internal road 22m 22m
Power Power Supply 110kV 110kV
Standard power supply capacity 40MVA 40MVA
Water Plant Water Plant 20.000m3 20.000m3
Max capacity Updating Updating
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 4.000m3/ngày 4.000m3/ngày
Internet Telecom Cung cấp bởi Viettel, VNPT Cung cấp bởi Viettel, VNPT
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 80 USD/m2 80 USD/m2
Land leasing term 50 năm 50 năm
land-level Updating Updating
Land payment method Một lần Một lần
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $5 $5
Management price Management fee 0.35USD/m2 0.35USD/m2
Management payment method Updating Updating
Electricity price Electricity peaktime 0.123 USD/kwh 0.123 USD/kwh
Electricity normal 0.067 USD/kwh 0.067 USD/kwh
Electricity off peaktime 0.042 USD/kwh 0.042 USD/kwh
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 11.500VND/m3 11.500VND/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.15 USD - 0.45 USD 0.15 USD - 0.45 USD
Sewage treatment payment method Hàng tháng Hàng tháng
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Updating Updating
詳細 ドンヴァンIV(DONG VAN II)工業団地 ― ハナム省 ドンヴァンIV(DONG VAN II)工業団地 ― ハナム省
リクエストフォーム  
ご予約