Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Bắc Giang
|
Công ty phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Bắc Giang |
Location
|
Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
|
Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Area
|
Total area
|
127ha |
127ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
2003
|
2003 |
Investors (Manufacture)
|
90 INVESTORS
|
90 INVESTORS |
Scope of investment
|
Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử...
|
Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử... |
fill-rate
|
100
|
100 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách Hà Nội 40km. cách Bắc Giang 10km
|
Cách Hà Nội 40km. cách Bắc Giang 10km |
Airport
|
Cách sân bay Nội Bài 45km
|
Cách sân bay Nội Bài 45km |
Station
|
có
|
có |
Sea port
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) :120km, cảng Hải Phòng: 110 km
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) :120km, cảng Hải Phòng: 110 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
đất độ cứng: 1,5-2,5kg/cm2
|
đất độ cứng: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
32m, 4 làn xe |
32m, 4 làn xe |
Internal road
|
23m, 2 làn xe |
23m, 2 làn xe |
Power
|
Power Supply
|
110/22KV |
110/22KV |
Standard power supply capacity
|
50MVA |
50MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
5.000m3/ngày đêm |
5.000m3/ngày đêm |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
2.000m3/ngày đêm |
2.000m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
100 USD |
100 USD |
Land leasing term
|
2053 |
2053 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 tháng |
12 tháng |
Land deposit
|
0.05 |
0.05 |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
3 USD
|
3 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.3 USD/m2 |
0.3 USD/m2 |
Management payment method
|
3 /12 tháng |
3 /12 tháng |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.11 USD |
0.11 USD |
Electricity normal
|
0.06 USD |
0.06 USD |
Electricity off peaktime
|
0.02 USD |
0.02 USD |
Electricity payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
có
|
có |
詳細
|
Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang
|
Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang
|