Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Ban quản lý khu công nghiệp tỉnh Thái Nguyên
|
Ban quản lý khu công nghiệp tỉnh Thái Nguyên |
Location
|
Xã Điềm Thụy, Phú Bình, Thái Nguyên
|
Xã Điềm Thụy, Phú Bình, Thái Nguyên |
Area
|
Total area
|
180 |
180 |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
|
|
Investors (Manufacture)
|
Ban quản lý khu công nghiệp tỉnh Thái Nguyên
|
Ban quản lý khu công nghiệp tỉnh Thái Nguyên |
Scope of investment
|
Ngành cơ khí chế tạo máy, ô tô, nhóm ngành vật liệu xây dựng, Chế tạo và sản xuất sau luyện thép , sản xuất vi, điện tử, sản phẩm công nghệ thông tin; Nhóm ngành sản phẩm công nghiệp nhẹ; nhóm ngành chế biến nông, lâm, thủy sản..
|
Ngành cơ khí chế tạo máy, ô tô, nhóm ngành vật liệu xây dựng, Chế tạo và sản xuất sau luyện thép , sản xuất vi, điện tử, sản phẩm công nghệ thông tin; Nhóm ngành sản phẩm công nghiệp nhẹ; nhóm ngành chế biến nông, lâm, thủy sản.. |
fill-rate
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
|
|
Airport
|
|
|
Station
|
|
|
Sea port
|
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
|
|
Internal road
|
|
|
Power
|
Power Supply
|
|
|
Standard power supply capacity
|
|
|
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
|
|
Internet Telecom
|
|
|
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
50 |
50 |
Land leasing term
|
|
|
land-level
|
|
|
Land payment method
|
|
|
Land deposit
|
|
|
Land minimum plot area
|
|
|
Factory
|
Factory leasing price
|
|
|
Factory leasing term
|
|
|
Factory level
|
|
|
Factory payment method
|
|
|
Factory scale
|
|
|
Factory deposit
|
|
|
Factory minimum plot area
|
|
|
Management price
|
Management fee
|
|
|
Management payment method
|
|
|
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
|
|
Electricity normal
|
|
|
Electricity off peaktime
|
|
|
Electricity payment method
|
|
|
Electricity other info
|
|
|
Water clean
|
Water price
|
|
|
Water payment method
|
|
|
Water other info
|
|
|
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
|
|
Sewage treatment payment method
|
|
|
Sewage treatment input standard
|
|
|
Sewage treatment output standard
|
|
|
Other fee
|
|
|
詳細
|
Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu A) - Tỉnh Thái Nguyên
|
Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu A) - Tỉnh Thái Nguyên
|