お待ちください...

比較する:

Khu công nghiệp Dịch vụ Đầm Nhà Mạc - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Dịch vụ Đầm Nhà Mạc - tỉnh Quảng Ninh

Khu công nghiệp Dịch vụ Đầm Nhà Mạc - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Dịch vụ Đầm Nhà Mạc - tỉnh Quảng Ninh

州/市 - 地区: - 地区:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Tiền Phong và Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Bắc Tiền Phong Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Tiền Phong và Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Bắc Tiền Phong
Location Xã Phong Cốc, Yên Hải, Liên Vị, Tiền Phong; thị xã Quảng Yên; tỉnh Quảng Ninh Xã Phong Cốc, Yên Hải, Liên Vị, Tiền Phong; thị xã Quảng Yên; tỉnh Quảng Ninh
Area Total area 3710 ha 3710 ha
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 2014 2014
Investors (Manufacture)
Scope of investment Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp chế biến nông sản, thủy sản và chế biến hàng xuất khẩu Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp chế biến nông sản, thủy sản và chế biến hàng xuất khẩu
fill-rate
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Thành phố Hạ Long: 50km Thành phố Hạ Long: 50km
Airport
Station
Sea port Đối diện cảng Đình Vũ Đối diện cảng Đình Vũ
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology
Traffic Network Main road
Internal road
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant
Max capacity 15000m3/ngày đêm 15000m3/ngày đêm
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price
Land leasing term
land-level
Land payment method
Land deposit
Land minimum plot area
Factory Factory leasing price
Factory leasing term
Factory level
Factory payment method
Factory scale
Factory deposit
Factory minimum plot area
Management price Management fee 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Management payment method hàng năm hàng năm
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A Level A
Other fee Bảo hiểm: có Bảo hiểm: có
詳細 Khu công nghiệp Dịch vụ Đầm Nhà Mạc - tỉnh Quảng Ninh Khu công nghiệp Dịch vụ Đầm Nhà Mạc - tỉnh Quảng Ninh
リクエストフォーム  
ご予約