Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Ban Quản lý KCN tỉnh Hải Dương
|
Ban Quản lý KCN tỉnh Hải Dương |
Location
|
Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương |
Area
|
Total area
|
400 |
400 |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
2020
|
2020 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su…
|
Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… |
fill-rate
|
0%
|
0% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
To Hanoi City: 45km
|
To Hanoi City: 45km |
Airport
|
To Noi Bai International airport: 60km;
|
To Noi Bai International airport: 60km; |
Station
|
yes
|
yes |
Sea port
|
Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km
|
Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
4-6 lanes |
4-6 lanes |
Internal road
|
2 lanes |
2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
|
|
Water Plant
|
Water Plant
|
TCCN 40m3/ha/day |
TCCN 40m3/ha/day |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
|
|
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
60-80 USD |
60-80 USD |
Land leasing term
|
2070 |
2070 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
0.05 |
0.05 |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
4 USD
|
4 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.2 USD/m2 |
0.2 USD/m2 |
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.56 USD/m3 |
0.56 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.3 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
詳細
|
Khu công nghiệp Bình Giang - Hải Dương
|
Khu công nghiệp Bình Giang - Hải Dương
|