Compare:
Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu A - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu A - Bắc Ninh
Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu A - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu A - Bắc Ninh
Province / City | - District: | - District: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Developer | Công ty cổ phần Khai Sơn | Công ty cổ phần Khai Sơn | |
Location | |||
Area | Total area | 140 ha | 140 ha |
Area available for rent | |||
Vacant area | |||
Green rate | |||
Operation time | 50 năm | 50 năm | |
Investors (Manufacture) | Công ty cổ phần Khai Sơn | Công ty cổ phần Khai Sơn | |
Scope of investment | |||
fill-rate | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Road/center City | Cách trung tâm Thành phố tỉnh Bắc Ninh 20km, Cách thành phố Hà Nội 27 km | Cách trung tâm Thành phố tỉnh Bắc Ninh 20km, Cách thành phố Hà Nội 27 km | |
Airport | Cách sân bay Nội Bài 55 km | Cách sân bay Nội Bài 55 km | |
Station | |||
Sea port | Cách cảng biển Hải Phòng 85 km | Cách cảng biển Hải Phòng 85 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
infrastructure-geology | |||
Traffic Network | Main road | 36 - 75m | 36 - 75m |
Internal road | 20 - 26m | 20 - 26m | |
Power | Power Supply | 110 kV | 110 kV |
Standard power supply capacity | |||
Water Plant | Water Plant | 14.000m3/ngày đêm | 14.000m3/ngày đêm |
Max capacity | |||
Sewage Treatment System | sewage-treatment-capacity | ||
Internet Telecom | |||
LEASING PRICE: | |||
Land leasing | Land leasing price | ||
Land leasing term | |||
land-level | |||
Land payment method | |||
Land deposit | |||
Land minimum plot area | |||
Factory | Factory leasing price | ||
Factory leasing term | |||
Factory level | |||
Factory payment method | |||
Factory scale | |||
Factory deposit | |||
Factory minimum plot area | |||
Management price | Management fee | 0,5 USD/m2/năm | 0,5 USD/m2/năm |
Management payment method | |||
Electricity price | Electricity peaktime | ||
Electricity normal | |||
Electricity off peaktime | |||
Electricity payment method | |||
Electricity other info | |||
Water clean | Water price | ||
Water payment method | |||
Water other info | |||
Sewage treatment price | Sewage treatment fee | ||
Sewage treatment payment method | |||
Sewage treatment input standard | |||
Sewage treatment output standard | |||
Other fee | |||
Detail | Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu A - Bắc Ninh | Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu A - Bắc Ninh |