Compare:
Khu công nghiệp Sạch - tỉnh Hưng Yên vs Khu công nghiệp Sạch - tỉnh Hưng Yên
Khu công nghiệp Sạch - tỉnh Hưng Yên vs Khu công nghiệp Sạch - tỉnh Hưng Yên
Province / City | - District: | - District: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Developer | Tập đoàn Nhà đất Hàn Quốc; Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển đô thị TDH Ecoland | Tập đoàn Nhà đất Hàn Quốc; Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển đô thị TDH Ecoland | |
Location | |||
Area | Total area | 143.08 ha | 143.08 ha |
Area available for rent | |||
Vacant area | |||
Green rate | |||
Operation time | |||
Investors (Manufacture) | Tập đoàn Nhà đất Hàn Quốc; Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển đô thị TDH Ecoland | Tập đoàn Nhà đất Hàn Quốc; Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển đô thị TDH Ecoland | |
Scope of investment | |||
fill-rate | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Road/center City | Cách trung tâm thành phố Hà Nội 47 km, Cách trung tâm thành phố Hưng Yên 20 km | Cách trung tâm thành phố Hà Nội 47 km, Cách trung tâm thành phố Hưng Yên 20 km | |
Airport | Cách Sân bay Quốc tế Nội Bài 68 km | Cách Sân bay Quốc tế Nội Bài 68 km | |
Station | |||
Sea port | Cách Cảng Hải Phòng 90 km | Cách Cảng Hải Phòng 90 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
infrastructure-geology | |||
Traffic Network | Main road | 43m | 43m |
Internal road | 15m | 15m | |
Power | Power Supply | 110kV/22kV | 110kV/22kV |
Standard power supply capacity | 2x63 MVA | 2x63 MVA | |
Water Plant | Water Plant | 6.300 m3/ngày đêm | 6.300 m3/ngày đêm |
Max capacity | |||
Sewage Treatment System | sewage-treatment-capacity | 4.100 m3/ngày đêm | 4.100 m3/ngày đêm |
Internet Telecom | |||
LEASING PRICE: | |||
Land leasing | Land leasing price | ||
Land leasing term | |||
land-level | |||
Land payment method | |||
Land deposit | |||
Land minimum plot area | |||
Factory | Factory leasing price | ||
Factory leasing term | |||
Factory level | |||
Factory payment method | |||
Factory scale | |||
Factory deposit | |||
Factory minimum plot area | |||
Management price | Management fee | ||
Management payment method | |||
Electricity price | Electricity peaktime | ||
Electricity normal | |||
Electricity off peaktime | |||
Electricity payment method | |||
Electricity other info | |||
Water clean | Water price | ||
Water payment method | |||
Water other info | |||
Sewage treatment price | Sewage treatment fee | ||
Sewage treatment payment method | |||
Sewage treatment input standard | |||
Sewage treatment output standard | |||
Other fee | |||
Detail | Khu công nghiệp Sạch - tỉnh Hưng Yên | Khu công nghiệp Sạch - tỉnh Hưng Yên |