Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang

Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh (VSIP BACNINH) và Công ty Cổ phần Hạ tầng Western Pacific Công ty TNHH FuGiang
Địa điểm Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang.
Diện tích Tổng diện tích 1000 ha 426
Diện tích đất xưởng 300
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% 50
Tỷ lệ cây xanh 10-15% 20%
Thời gian vận hành 2057 14/12/2006
Nhà đầu tư hiện tại 25investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)…
Ngành nghề chính Công nghiệp sạch và công nghiệp linh kiện điện tử và cơ khí chính xác Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 99% 0.7
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 38km Cách thành phố Hà Nội 40km, quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn
Hàng không Cách sân bay Nội Bài : 22km Cách sân bay Nội Bài 45 km
Xe lửa Cách Ga Bắc Ninh: 16,5 km
Cảng biển Hai Phong port: 145km cảng Hải Phòng 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m, Number of lane: 4 lanes 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane: 2 lanes 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 22/110KV
Công suất nguồn 40MVA 63MVA
Nước sạch Công suất TCKCN-VN: 40m3/ha/day 18.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 6000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/day 12.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 150 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2057 2067
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật hàng năm
Đặt cọc Đang cập nhật 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng Không có 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/ 12 tháng hàng quý
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11USD
Bình thường 0.05 USD 0.06 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.02 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch