Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa

Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh (VSIP BACNINH) và Công ty Cổ phần Hạ tầng Western Pacific TNI Holdings Vietnam
Địa điểm Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh Tầng 25, Toà TNR, 54A Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 1000 ha 163.36
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh 10-15% 7,24%
Thời gian vận hành 2057 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 23 investors: VEAM auto; Xi Măng Bỉm Sơn, KHVina (Korean)
Ngành nghề chính Công nghiệp sạch và công nghiệp linh kiện điện tử và cơ khí chính xác Chế biến Nông lâm sản, Sản xuất đồ gia dụng, Thủ công mỹ nghệ, Lắp máy, sửa chữa, công nghệ cao, May mặc bảo bì, sản xuất hóa dầu
Tỷ lệ lấp đầy 99% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 38km Ha Noi Capital: 120km; Thanh Hoa Center: 34km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài : 22km To Noi Bai International airport: 138km; Tho Xuan Airport: 74km
Xe lửa Cách Ga Bắc Ninh: 16,5 km yes
Cảng biển Hai Phong port: 145km Hai Phong port: 150km; Nghi Son Deep Seaport: 108km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Đất cát, K = 0,9
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m, Number of lane: 4 lanes Width: 40m, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane: 2 lanes Width: 22.5m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 35/110KV
Công suất nguồn 40MVA 2x25MW
Nước sạch Công suất TCKCN-VN: 40m3/ha/day 16000m3/day
Công suất cao nhất 6000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/day 12000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 150 USD 45-47 USD
Thời hạn thuê 2057 2063
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật yearly/ single payment
Đặt cọc Đang cập nhật 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng Không có $28
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/ 12 tháng 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật yes
Chi tiết Khu công nghiệp Yên Phong II - Bắc Ninh Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch