Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH FuGiang Công ty TNHH đầu tư và phát triển KCN EIP
Địa điểm xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. xã Việt Hùng, Quế Tân, Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 426 303,8ha
Diện tích đất xưởng 300
Diện tích còn trống 50 28ha
Tỷ lệ cây xanh 20% 15%
Thời gian vận hành 14/12/2006 2058
Nhà đầu tư hiện tại 25investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)… công ty TNHH HS Chemical Việt Nam (Hàn Quốc); Công ty TNHH JDI Telecom Vina; Công ty TNHH Novatech Vina…
Ngành nghề chính Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì Linh kiện Điện tử, cơ khí, Chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 0.7 91%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hà Nội 40km, quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn Cách Thủ đô Hà Nội: 45km ; Cách Thành phố Bắc Ninh: 10km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 45 km Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 45km
Xe lửa Cách ga Gia Lâm 40km
Cảng biển cảng Hải Phòng 110km Cách cảng Hải Phòng 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe 40m
Đường nhánh phụ 2 làn xe 22.5m
Nguồn điện Điện áp 22/110KV 110/220KV
Công suất nguồn 63MVA 2x63MW
Nước sạch Công suất 18.000m3/ngày đêm 16.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12.000m3/ngày đêm 12.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber MDF, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 115 USD/m2
Thời hạn thuê 2067 2058
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán hàng năm Đang cập nhật
Đặt cọc 0.05 Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán hàng quý Hằng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.11USD 0.1 USD/kWh
Bình thường 0.06 USD 0.05 USD/kWh
Giờ thấp điểm 0.02 USD 0.03 USD/kWh
Phương thức thanh toán hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch