|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (ITACO)
|
Công ty TNHH Tân Thuận |
|
Địa điểm
|
Lô 16, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.HCM.
|
Phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
380.15 ha |
300 ha |
|
Diện tích đất xưởng
|
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2000
|
1991 |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
259
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản, thủy sản, lương thực thực phẩm, chế biến hóa mỹ phẩm, dược phẩm
|
Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
90 %
|
95% |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 12 km
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 4 km |
|
Hàng không
|
Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 12 km
|
Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 13 km |
|
Xe lửa
|
Cách ga Sài Gòn 14 km
|
8km đến Ga Sài Gòn |
|
Cảng biển
|
Cách cảng Sài Gòn là 15 km
|
Cách cảng Tân Thuận, cảng Bến Nghé , cảng VICT và cảng Sài Gòn … trong vòng 2 km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 30m, Number of lane: 4 lanes |
4 làn xe |
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 20m, Number of lane: 2 lanes |
2 làn xe |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/15 KV |
110/35/22 KV |
|
Công suất nguồn
|
|
120 MW , có thể tăng |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
5000 m3/ngày đêm |
|
|
Công suất cao nhất
|
10000 m3/ngày đêm |
20000 m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
12000 m3/ngày đêm |
15000 m3/ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
220-260 USD |
260USD |
|
Thời hạn thuê
|
2050 |
Đến hết ngày 23/09/2041 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 tháng |
|
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
|
Xưởng
|
4 USD
|
5,5-6,5 USD/m2/tháng |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.5 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 tháng/12 tháng |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.11 USD |
|
Bình thường
|
0.05 USD |
0.06 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.04 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
tháng |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.42 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
tháng |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.32USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
tháng |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Loại B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Loại A |
|
Phí khác
|
yes
|
có |
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh
|