로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Đồng Tháp vs Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Đồng Tháp

Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Đồng Tháp vs Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Đồng Tháp

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty TNHH Một Thành Viên Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp Công ty TNHH Một Thành Viên Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp
Location Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Area Total area 38.8 ha 38.8 ha
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Các ngành nghề từ nguồn nông, thủy sản; chế biến rau quả, nấm rơm xuất khẩu; sản xuất hàng tiêu dùng: dệt, may mặc, giầy da, nhựa cao cấp; công nghiệp cơ khí chế tạo máy móc, phụ tùng phục vụ nông nghiệp; công nghiệp vật liệu xây dựng; sản xuất, lắp ráp sả Các ngành nghề từ nguồn nông, thủy sản; chế biến rau quả, nấm rơm xuất khẩu; sản xuất hàng tiêu dùng: dệt, may mặc, giầy da, nhựa cao cấp; công nghiệp cơ khí chế tạo máy móc, phụ tùng phục vụ nông nghiệp; công nghiệp vật liệu xây dựng; sản xuất, lắp ráp sả
fill-rate 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Trung tâm thành phố Cao Lãnh: 11 km, thành phố Hồ Chí Minh: 160km Trung tâm thành phố Cao Lãnh: 11 km, thành phố Hồ Chí Minh: 160km
Airport Sân bay Cần Thơ: 100km, sân bay Tân Sơn Nhất: 150km Sân bay Cần Thơ: 100km, sân bay Tân Sơn Nhất: 150km
Station Yes Yes
Sea port Cảng Cần Thơ: 90km Cảng Cần Thơ: 90km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Internal road Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant 2500 m3/day 2500 m3/day
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 3000 m3/day 3000 m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 40 USD 40 USD
Land leasing term
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Đồng Tháp Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Đồng Tháp
요청 양식  
약속 예약