Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam |
Location
|
ấp Ngan Rô I, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng
|
ấp Ngan Rô I, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng |
Area
|
Total area
|
180 |
180 |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Green rate
|
|
|
Operation time
|
7/11/05
|
7/11/05 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
may mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
|
may mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
fill-rate
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách trung tâm Sài Gòn 232 km
|
Cách trung tâm Sài Gòn 232 km |
Airport
|
To Tân Sơn Nhất International airport: 247 km;
|
To Tân Sơn Nhất International airport: 247 km; |
Station
|
YES
|
YES |
Sea port
|
Cảng sài gòn : 244 km
|
Cảng sài gòn : 244 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
|
|
Internal road
|
|
|
Power
|
Power Supply
|
|
|
Standard power supply capacity
|
|
|
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
|
|
Internet Telecom
|
IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy
|
IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
|
|
Land leasing term
|
|
|
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
hàng năm/1 lần |
hàng năm/1 lần |
Land deposit
|
|
|
Land minimum plot area
|
N/A |
N/A |
Factory
|
3$
|
3$ |
Management price
|
Management fee
|
0,5USD/m2/năm |
0,5USD/m2/năm |
Management payment method
|
12 months |
12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.3 USD |
0.3 USD |
Electricity normal
|
0.2USD |
0.2USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.35$/m3 |
0.35$/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
4.500 VNĐ/m3 |
4.500 VNĐ/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
상세
|
Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng
|
Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng
|