Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty cổ phần bất động sản Capela
|
Công ty cổ phần bất động sản Capela |
Location
|
huyện Thanh Liêm, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
|
huyện Thanh Liêm, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Area
|
Total area
|
293 ha |
293 ha |
Area available for rent
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Vacant area
|
50ha |
50ha |
Green rate
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Operation time
|
14/03/2069
|
14/03/2069 |
Investors (Manufacture)
|
Tập đoàn Hoa Sen, Tập đoàn Tân Hiệp Phát, Tân Á Đại Thành, Nutifood…
|
Tập đoàn Hoa Sen, Tập đoàn Tân Hiệp Phát, Tân Á Đại Thành, Nutifood… |
Scope of investment
|
Điện tử, Cơ khí, công nghiệp phụ trợ ô tô. Công nghiệp chế biến. Công công nghiệp nhẹ không gây ô nhiễm, độc hại khác: Sản xuất thuốc, hoá dược, dược liệu và mỹ phẩm; Vật liệu trang trí nội ngoại thất, sản xuất bao bì, sản xuất các sản phẩm từ plastic và cao su… Vật liệu xây dựng
|
Điện tử, Cơ khí, công nghiệp phụ trợ ô tô. Công nghiệp chế biến. Công công nghiệp nhẹ không gây ô nhiễm, độc hại khác: Sản xuất thuốc, hoá dược, dược liệu và mỹ phẩm; Vật liệu trang trí nội ngoại thất, sản xuất bao bì, sản xuất các sản phẩm từ plastic và cao su… Vật liệu xây dựng |
fill-rate
|
70%
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách Thủ đô Hà Nội 55km; Cách cửa khẩu Việt Nam – Trung Quốc 250km
|
Cách Thủ đô Hà Nội 55km; Cách cửa khẩu Việt Nam – Trung Quốc 250km |
Airport
|
Cách sân bay Nội Bài 75km;
|
Cách sân bay Nội Bài 75km; |
Station
|
Cách ga Phủ Lý 5 km
|
Cách ga Phủ Lý 5 km |
Sea port
|
Cách cảng Hải Phòng 110km; Cách cảng Cái Lân 130km
|
Cách cảng Hải Phòng 110km; Cách cảng Cái Lân 130km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
Traffic Network
|
Main road
|
46m (4 làn) |
46m (4 làn) |
Internal road
|
20.5m - 28m (2 làn) |
20.5m - 28m (2 làn) |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/35KV |
Power line: 110/35KV |
Standard power supply capacity
|
3x63.000KVA |
3x63.000KVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
50.000m3/ ngày đêm |
50.000m3/ ngày đêm |
Max capacity
|
250.000m3/ ngày đêm |
250.000m3/ ngày đêm |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
6.500m3/ngày đêm |
6.500m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
70 USD |
70 USD |
Land leasing term
|
2069 |
2069 |
land-level
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land payment method
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land deposit
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
Không có
|
Không có |
Management price
|
Management fee
|
10.000 VNĐ/m2/năm (chưa bao gồm VAT) |
10.000 VNĐ/m2/năm (chưa bao gồm VAT) |
Management payment method
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
2.871 VNĐ/Kwh |
2.871 VNĐ/Kwh |
Electricity normal
|
1.555 VNĐ/Kwh |
1.555 VNĐ/Kwh |
Electricity off peaktime
|
1.007 VNĐ/Kwh |
1.007 VNĐ/Kwh |
Electricity payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
11.500 VNĐ/m3 |
11.500 VNĐ/m3 |
Water payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Water other info
|
|
|
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
11.000 VNĐ/m3 |
11.000 VNĐ/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Cột B (QCVN 40: 2011/BTNMT) |
Cột B (QCVN 40: 2011/BTNMT) |
Sewage treatment output standard
|
Cột A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Cột A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
상세
|
Ha Nam 성 Thanh Liem 공업단지
|
Ha Nam 성 Thanh Liem 공업단지
|