로딩 중 기다려주세요...

비교:

Quang Nam 성 Tam Thang II 공업단지 vs Quang Nam 성 Tam Thang II 공업단지

Quang Nam 성 Tam Thang II 공업단지 vs Quang Nam 성 Tam Thang II 공업단지

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty cổ phần Capella Quảng Nam (Capella Land) Công ty cổ phần Capella Quảng Nam (Capella Land)
Location Khu kinh tế mở Chu Lai, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Khu kinh tế mở Chu Lai, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Area Total area 103 103
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Công nghiệp sản xuất da giầy; công nghiệp lắp ráp hàng điện, điện tử, điện lạnh, vi tính; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; các nghành công nghiệp sạch Công nghiệp sản xuất da giầy; công nghiệp lắp ráp hàng điện, điện tử, điện lạnh, vi tính; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; các nghành công nghiệp sạch
fill-rate 80% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách thành phố Đà Nẵng: 65 km, thành phố Hội An: 25km, thành phố Tam Kỳ: 6km Cách thành phố Đà Nẵng: 65 km, thành phố Hội An: 25km, thành phố Tam Kỳ: 6km
Airport Cách sân bay Chu Lai: 30km Cách sân bay Chu Lai: 30km
Station Ga Tam Kỳ: 8km Ga Tam Kỳ: 8km
Sea port Cảng Trường Hải: 20 km, cảng Kỳ Hà: 30km, cảng Dung Quốc: 55km, cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km Cảng Trường Hải: 20 km, cảng Kỳ Hà: 30km, cảng Dung Quốc: 55km, cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road 4 làn xe 4 làn xe
Internal road 2 làn xe 2 làn xe
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 40MVA 40MVA
Water Plant Water Plant
Max capacity 100000 m3/ngày đêm 100000 m3/ngày đêm
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 3000 m3/ngày đêm 3000 m3/ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 30-35 USD 30-35 USD
Land leasing term 2067 2067
land-level Loại A Loại A
Land payment method 12 tháng 12 tháng
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.25 USD/m2 0.25 USD/m2
Management payment method hàng năm hàng năm
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method hàng tháng hàng tháng
Electricity other info EVN Quảng Nam EVN Quảng Nam
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method hàng tháng hàng tháng
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method hàng tháng hàng tháng
Sewage treatment input standard Loại B Loại B
Sewage treatment output standard Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee
상세 Quang Nam 성 Tam Thang II 공업단지 Quang Nam 성 Tam Thang II 공업단지
요청 양식  
약속 예약