로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam

Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Trung tâm Phát triển hạ tầng, trực thuộc Ban Quản lý Khu KTM Chu Lai Trung tâm Phát triển hạ tầng, trực thuộc Ban Quản lý Khu KTM Chu Lai
Location xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Area Total area 608 608
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 năm 50 năm
Investors (Manufacture)
Scope of investment Sản xuất và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, viễn thông, linh kiện điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; sản xuất thiết bị vệ sinh, thiết bị nhà bếp; hàng dân dụng, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc; vật liệu xây dựng; dịch vụ cảng Sản xuất và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, viễn thông, linh kiện điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; sản xuất thiết bị vệ sinh, thiết bị nhà bếp; hàng dân dụng, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc; vật liệu xây dựng; dịch vụ cảng
fill-rate 90 90
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City cách thành phố Đà Nẵng 70km cách thành phố Đà Nẵng 70km
Airport Cách sân bay Đà Nẵng: 70km Cách sân bay Đà Nẵng: 70km
Station Cách ga Tam Kì: 10km Cách ga Tam Kì: 10km
Sea port Cách cảngTam Hiệp: 10 km Cách cảngTam Hiệp: 10 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road 4 làn xe 4 làn xe
Internal road 2 làn xe 2 làn xe
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 2x40MVA 2x40MVA
Water Plant Water Plant 5000m3/ngày đêm 5000m3/ngày đêm
Max capacity 20000m3/ngày đêm 20000m3/ngày đêm
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 5000m3/ngày đêm 5000m3/ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 30-35 USD 30-35 USD
Land leasing term 2059 2059
land-level Loại A Loại A
Land payment method 12 tháng 12 tháng
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory Factory leasing price
Factory leasing term
Factory level
Factory payment method
Factory scale
Factory deposit
Factory minimum plot area
Management price Management fee 0.25 USD/m2 0.25 USD/m2
Management payment method hàng năm hàng năm
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method hàng tháng hàng tháng
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method hàng tháng hàng tháng
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method hàng tháng hàng tháng
Sewage treatment input standard Loại B Loại B
Sewage treatment output standard Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee
상세 Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam
요청 양식  
약속 예약