로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Tam Dương II - Khu A - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Tam Dương II - Khu A - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Tam Dương II - Khu A - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Tam Dương II - Khu A - Tỉnh Vĩnh Phúc

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công Ty TNHH Vitto - VP Công Ty TNHH Vitto - VP
Location Xã Kim Long, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc Xã Kim Long, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc
Area Total area 176.53 176.53
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 2015 2015
Investors (Manufacture)
Scope of investment Sản xuất chế tạo thiết bị cơ khí chính xác, thiết bị điện, chế tạo máy nông nghiệp; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại Sản xuất chế tạo thiết bị cơ khí chính xác, thiết bị điện, chế tạo máy nông nghiệp; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại
fill-rate 50 % 50 %
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách đường  Xuyên Á ( Nội Bài - Lào Cai - Côn Minh (Trung Quốc) 4 km; Cách trung tâm Thủ đô Hà Nội 62 km Cách đường  Xuyên Á ( Nội Bài - Lào Cai - Côn Minh (Trung Quốc) 4 km; Cách trung tâm Thủ đô Hà Nội 62 km
Airport Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 29 km Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 29 km
Station Yes Yes
Sea port Cách cảng Cái Lân (Quảng Ninh) 170 km Cách cảng Cái Lân (Quảng Ninh) 170 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 15m, Number of lane: 2 lanes Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/35/22KV Power line: 110/35/22KV
Standard power supply capacity 40MVA 40MVA
Water Plant Water Plant
Max capacity 2500m3/ngày đêm 2500m3/ngày đêm
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 2000m3/ngày đêm 2000m3/ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 50 USD 50 USD
Land leasing term 2065 2065
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.05 0.05
Land minimum plot area 1 ha 1 ha
Factory 4 USD 4 USD
Management price Management fee 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Management payment method 3 months/12 months 3 months/12 months
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A Level A
Other fee yes yes
상세 Khu công nghiệp Tam Dương II - Khu A - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Tam Dương II - Khu A - Tỉnh Vĩnh Phúc
요청 양식  
약속 예약