Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Cổ phần Khu công nghiệp TBS Sông Trà
|
Công ty Cổ phần Khu công nghiệp TBS Sông Trà |
Location
|
xã Tân Bình, thành phố Thái Bình và xã Tân Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
xã Tân Bình, thành phố Thái Bình và xã Tân Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
Area
|
Total area
|
176,58 ha |
176,58 ha |
Area available for rent
|
150,48ha |
150,48ha |
Vacant area
|
Updating |
Updating |
Green rate
|
10% |
10% |
Operation time
|
2009
|
2009 |
Investors (Manufacture)
|
Công ty TNHH JOHOKU, Công ty TNHH Yazaki, Công ty Cổ phần Bia Hà Nội , Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long, Công ty Hữu Hạn Hân Tiến- Đài Loan
|
Công ty TNHH JOHOKU, Công ty TNHH Yazaki, Công ty Cổ phần Bia Hà Nội , Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long, Công ty Hữu Hạn Hân Tiến- Đài Loan |
Scope of investment
|
Công nghiệp sạch, ít độc hại như lắp ráp điện tử, điện lạnh, giày da… Ngoài ra còn tổ chức cảng sông, bến bãi, kho tàng.
|
Công nghiệp sạch, ít độc hại như lắp ráp điện tử, điện lạnh, giày da… Ngoài ra còn tổ chức cảng sông, bến bãi, kho tàng. |
fill-rate
|
15%
|
15% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách thành phố Thái Bình 6km; Cách thành phố Hà Nội: 105km
|
Cách thành phố Thái Bình 6km; Cách thành phố Hà Nội: 105km |
Airport
|
Cách sân bay Nội Bài: 130km
|
Cách sân bay Nội Bài: 130km |
Station
|
Cách ga Nam Định 21km
|
Cách ga Nam Định 21km |
Sea port
|
Cách cảng Hải Phòng 70km
|
Cách cảng Hải Phòng 70km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Updating
|
Updating |
Traffic Network
|
Main road
|
34m - 42m: 2 làn |
34m - 42m: 2 làn |
Internal road
|
15m - 19m: 2 làn |
15m - 19m: 2 làn |
Power
|
Power Supply
|
110KV |
110KV |
Standard power supply capacity
|
35KV |
35KV |
Water Plant
|
Water Plant
|
20.000m3/day |
20.000m3/day |
Max capacity
|
Updating |
Updating |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
3.700m3/day - Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
3.700m3/day - Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
60 USD |
60 USD |
Land leasing term
|
50 years |
50 years |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
10% |
10% |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
Không có
|
Không có |
Management price
|
Management fee
|
Updating |
Updating |
Management payment method
|
Updating |
Updating |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
Updating |
Updating |
Electricity normal
|
Updating |
Updating |
Electricity off peaktime
|
Updating |
Updating |
Electricity payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
Updating |
Updating |
Water payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Water other info
|
Nhà máy nước thành phố Thái Bình |
Nhà máy nước thành phố Thái Bình |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
Updating |
Updating |
Sewage treatment payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Updating |
Updating |
Sewage treatment output standard
|
Updating |
Updating |
Other fee
|
Updating
|
Updating |
상세
|
Khu Công nghiệp Sông Trà - Thái Bình
|
Khu Công nghiệp Sông Trà - Thái Bình
|