로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Sông Mây - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Sông Mây - Đồng Nai

Khu công nghiệp Sông Mây - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Sông Mây - Đồng Nai

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Cổ Phần Phát Triển Khu Công Nghiệp Sông Mây (SINPACO) Công ty Cổ Phần Phát Triển Khu Công Nghiệp Sông Mây (SINPACO)
Location Xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
Area Total area 250 ha 250 ha
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm; công nghiệp chế tạo và lắp ráp thiết bị điện, điện tử, thiết bị ngoại vi; công nghiệp dệt may, giày da; công nghiệp cơ khí, cơ khí chính xác;… Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm; công nghiệp chế tạo và lắp ráp thiết bị điện, điện tử, thiết bị ngoại vi; công nghiệp dệt may, giày da; công nghiệp cơ khí, cơ khí chính xác;…
fill-rate 80% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách trung tâm Thành phố Biên Hoà: 15km, trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh: 45km Cách trung tâm Thành phố Biên Hoà: 15km, trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh: 45km
Airport Sân bay Tân Sơn Nhất: 55 km, sân bay Biên Hòa: 15 km Sân bay Tân Sơn Nhất: 55 km, sân bay Biên Hòa: 15 km
Station Ga Biên Hoà: 15 km Ga Biên Hoà: 15 km
Sea port Cảng Sài Gòn: 35 km, cảng Gò Dầu: 60 km, cảng Vũng Tàu: 100 km Cảng Sài Gòn: 35 km, cảng Gò Dầu: 60 km, cảng Vũng Tàu: 100 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Internal road Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 61 MVA 61 MVA
Water Plant Water Plant 13000m3/day 13000m3/day
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 4000m3/day 4000m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 50 USD 50 USD
Land leasing term 2049 2049
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Sông Mây - Đồng Nai Khu công nghiệp Sông Mây - Đồng Nai
요청 양식  
약속 예약