Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Tập đoàn KIC Hàn Quốc
|
Tập đoàn KIC Hàn Quốc |
Location
|
Xã Đồng Thịnh, Yên Thạch, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Xã Đồng Thịnh, Yên Thạch, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Area
|
Total area
|
180 |
180 |
Area available for rent
|
116.65 |
116.65 |
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
2012
|
2012 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Cơ khí chế tạo, cơ khí chính xác, máy móc thiết bị y tế, thiết bị điện
|
Cơ khí chế tạo, cơ khí chính xác, máy móc thiết bị y tế, thiết bị điện |
fill-rate
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách nút giao Văn Quán đường Cao tốc Nội Bài – Lào Cai 3km; cách Thủ đô Hà Nội 71 km; cách thành phố Vĩnh Yên 15 km
|
Cách nút giao Văn Quán đường Cao tốc Nội Bài – Lào Cai 3km; cách Thủ đô Hà Nội 71 km; cách thành phố Vĩnh Yên 15 km |
Airport
|
Cách sân bay Nội Bài 42km
|
Cách sân bay Nội Bài 42km |
Station
|
Yes
|
Yes |
Sea port
|
Cách Cảng Hải Phòng 180 km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 188 km
|
Cách Cảng Hải Phòng 180 km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 188 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/35/22KV |
Power line: 110/35/22KV |
Standard power supply capacity
|
40MVA |
40MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
100000m3/day |
100000m3/day |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
20000m3/day |
20000m3/day |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
60 USD |
60 USD |
Land leasing term
|
2062 |
2062 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
0.05 |
0.05 |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
4 USD
|
4 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
상세
|
Khu công nghiệp Sông Lô II - Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Sông Lô II - Tỉnh Vĩnh Phúc
|