로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty TNHH đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc Công ty TNHH đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc
Location Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Area Total area 264.52 264.52
Area available for rent 198.08 198.08
Vacant area
Green rate
Operation time 2009 2009
Investors (Manufacture)
Scope of investment Sản xuất máy móc thiết bị dịch vụ vận chuyển, sửa chữa và đóng mới container, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại hoặc phi kim loại, sản xuất thiết bị nâng hạ cỡ lớn, sản xuất máy công cụ gia công kim loại Sản xuất máy móc thiết bị dịch vụ vận chuyển, sửa chữa và đóng mới container, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại hoặc phi kim loại, sản xuất thiết bị nâng hạ cỡ lớn, sản xuất máy công cụ gia công kim loại
fill-rate 80 % 80 %
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách trung tâm thủ đô Hà Nội 45km Cách trung tâm thủ đô Hà Nội 45km
Airport Cách sân bay quốc tế Nội Bài 15 km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 15 km
Station Cách ga đường sắt 2 km Cách ga đường sắt 2 km
Sea port Cách cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh) 160 km Cách cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh) 160 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 15m, Number of lane: 2 lanes Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply 110/35/22 KV 110/35/22 KV
Standard power supply capacity 126 MVA 126 MVA
Water Plant Water Plant
Max capacity 20000m3/ngày đêm 20000m3/ngày đêm
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 10000m3/ngày đêm 10000m3/ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 50 USD 50 USD
Land leasing term 2059 2059
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.05 0.05
Land minimum plot area 1 ha 1 ha
Factory 4 USD 4 USD
Management price Management fee 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Management payment method 3 months/12 months 3 months/12 months
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A Level A
Other fee yes yes
상세 Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc
요청 양식  
약속 예약