Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Xây dựng DDK
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Xây dựng DDK |
Location
|
Xã Tân Dân và Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
|
Xã Tân Dân và Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội |
Area
|
Total area
|
340 ha |
340 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
50 years
|
50 years |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Công nghệ thông tin, truyền thông, công nghệ phần mềm tin học, công nghệ sinh học,công nghệ vi điện tử, cơ khí chính xác, cơ-điện tử, quang-điện tử, tự động hoá, công nghệ vật liệu mới, công nghệ nano, công nghệ môi trường, công nghệ năng lượng sạch.
|
Công nghệ thông tin, truyền thông, công nghệ phần mềm tin học, công nghệ sinh học,công nghệ vi điện tử, cơ khí chính xác, cơ-điện tử, quang-điện tử, tự động hoá, công nghệ vật liệu mới, công nghệ nano, công nghệ môi trường, công nghệ năng lượng sạch. |
fill-rate
|
0
|
0 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
To Central of Ha Noi: 20km;
|
To Central of Ha Noi: 20km; |
Airport
|
Noi Bai Airport: 4km
|
Noi Bai Airport: 4km |
Station
|
Hanoi railway Station: 20km
|
Hanoi railway Station: 20km |
Sea port
|
To Hai Phong Seaport: 120km
|
To Hai Phong Seaport: 120km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
40m, 6 lands |
40m, 6 lands |
Internal road
|
26m, 2 lands |
26m, 2 lands |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
Mạng lưới điện Quốc Gia |
Mạng lưới điện Quốc Gia |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
14.000m3/day |
14.000m3/day |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
10.000m3/day |
10.000m3/day |
Internet Telecom
|
Tổng đài vệ tinh với tổng dung lượng khoảng 16.500 số; Hệ thống cáp quang ngầm
|
Tổng đài vệ tinh với tổng dung lượng khoảng 16.500 số; Hệ thống cáp quang ngầm |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
100-150 USD |
100-150 USD |
Land leasing term
|
50 years |
50 years |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
0.05 |
0.05 |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
7 USD
|
7 USD |
Management price
|
Management fee
|
1 USD/m2 |
1 USD/m2 |
Management payment method
|
Yearly |
Yearly |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
Yes
|
Yes |
상세
|
Khu công nghiệp sạch Sóc Sơn - Hà Nội
|
Khu công nghiệp sạch Sóc Sơn - Hà Nội
|